Bản dịch của từ Proteroglyph trong tiếng Việt
Proteroglyph

Proteroglyph (Adjective)
= proteroglyphous.
Proteroglyphous.
Many social animals are proteroglyph, showing advanced communication skills.
Nhiều loài động vật xã hội là proteroglyph, thể hiện kỹ năng giao tiếp cao.
Not all species are proteroglyph; some lack complex social structures.
Không phải tất cả các loài đều là proteroglyph; một số thiếu cấu trúc xã hội phức tạp.
Are proteroglyph species more successful in social interactions than others?
Liệu các loài proteroglyph có thành công hơn trong tương tác xã hội không?
Proteroglyph (Noun)
Một con rắn proteroglyphous.
A proteroglyphous snake.
The proteroglyph snake is common in urban areas like Los Angeles.
Rắn proteroglyph rất phổ biến ở những khu vực đô thị như Los Angeles.
Many people do not recognize the proteroglyph snake in their neighborhoods.
Nhiều người không nhận ra rắn proteroglyph trong khu phố của họ.
Is the proteroglyph snake dangerous to pets in the city?
Rắn proteroglyph có nguy hiểm cho thú cưng trong thành phố không?
Proteroglyph là thuật ngữ được sử dụng trong ngành sinh học để chỉ một loại răng nanh của rắn, trong đó răng nanh này có dạng răng nhọn, thường được sử dụng để tiêm nọc độc vào con mồi. Thuật ngữ này không có sự khác biệt về hình thức giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, sự phát âm có thể khác nhau một chút. Proteroglyph thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu về động vật học, đặc biệt là khi phân loại các loài rắn độc.
Từ "proteroglyph" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ hai thành tố: "protero-", nghĩa là "trước" và "glyph", có nghĩa là "hình khắc" hoặc "dấu hiệu". Thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để chỉ những loài rắn có hệ thống răng nanh phát triển sớm trong quá trình tiến hóa. Sự kết hợp của hai thành phần này phản ánh bản chất của các loài rắn này, sở hữu cấu trúc răng đặc biệt cho phép thích nghi tốt hơn với môi trường săn mồi.
Từ "proteroglyph" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong nhánh học thuật liên quan đến sinh học và động vật học, đặc biệt khi thảo luận về cấu trúc ngầm và dạng răng của một số loài rắn. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu hoặc tài liệu chuyên ngành về động vật, trong đó vai trò của cấu trúc răng là một yếu tố quan trọng trong việc phân loại và mô tả đặc điểm sinh học của loài.