Bản dịch của từ Protract trong tiếng Việt
Protract

Protract (Verb)
Kéo dài.
The meeting was protracted due to endless discussions.
Cuộc họp kéo dài do thảo luận không ngừng.
They decided to protract the negotiations to reach a consensus.
Họ quyết định kéo dài cuộc đàm phán để đạt được sự đồng thuận.
Protracting the event allowed more people to participate.
Việc kéo dài sự kiện để có nhiều người tham gia hơn.
Họ từ
Từ "protract" trong tiếng Anh có nghĩa là kéo dài hoặc mở rộng thời gian của một sự kiện hoặc tình huống. Trong ngữ cảnh pháp lý và chính trị, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động làm chậm trễ hoặc gia hạn một quá trình. Ở cả Anh và Mỹ, cách viết không khác biệt, nhưng cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ. Trong tiếng Anh Anh, âm 'r' có thể không được nhấn mạnh như trong tiếng Anh Mỹ, nơi âm này thường được phát âm rõ ràng hơn.
Từ "protract" xuất phát từ tiếng Latinh "protractus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "protrahere", nghĩa là "kéo ra bên ngoài". "Pro-" có nghĩa là "về phía trước" và "-tract" có nguồn gốc từ "tractus", có nghĩa là "kéo" hoặc "mang đi". Nguyên nghĩa của từ liên quan đến việc kéo dài hoặc kéo ra một thứ gì đó, phản ánh chính xác cách sử dụng hiện đại của từ, chỉ việc kéo dài một thời gian hay một quá trình.
Từ "protract" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp hơn các từ vựng thông dụng. Trong bối cảnh học thuật, "protract" thường được sử dụng để chỉ việc kéo dài thời gian một quá trình hoặc một sự kiện, đặc biệt trong các bài luận hoặc nghiên cứu liên quan đến thời gian và lịch sử. Đây là một từ có thể xuất hiện trong các thảo luận về quản lý thời gian hoặc trong các phân tích dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp