Bản dịch của từ Protractible trong tiếng Việt
Protractible

Protractible (Adjective)
Có khả năng được kéo dài hoặc mở rộng.
Capable of being protracted or extended.
Social issues are often protractible in discussions among community leaders.
Các vấn đề xã hội thường có thể kéo dài trong các cuộc thảo luận giữa các lãnh đạo cộng đồng.
These protractible debates do not help resolve social conflicts effectively.
Những cuộc tranh luận có thể kéo dài này không giúp giải quyết xung đột xã hội hiệu quả.
Are social problems always protractible in public forums like town halls?
Các vấn đề xã hội có luôn có thể kéo dài trong các diễn đàn công cộng như hội nghị không?
Từ "protractible" là một tính từ chỉ khả năng kéo dài hoặc kéo dài thời gian. Trong ngữ cảnh pháp lý hoặc y học, từ này thường được dùng để mô tả các quá trình, thời hạn hoặc tình trạng có thể được gia hạn. Dạng phát âm của từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong văn phong viết, "protractible" có thể ít được sử dụng hơn trong tiếng Anh hiện đại. Về mặt ngữ nghĩa, từ này nhấn mạnh tính linh hoạt trong việc mở rộng hoặc kéo dài một tình huống.
Từ "protractible" bắt nguồn từ tiếng Latinh "protractibilis", với "pro-" có nghĩa là "ra ngoài" và "tractus" có nghĩa là "kéo" hay "dẫn dắt". Từ này được hình thành vào thế kỷ 16 và thường được sử dụng để chỉ khả năng kéo dài hoặc mở rộng một cách vật lý hoặc trừu tượng. Ngày nay, "protractible" thường được áp dụng trong lĩnh vực khoa học và triết học để mô tả những khái niệm hoặc tình huống có thể kéo dài hoặc mở rộng mà không bị giới hạn.
Từ "protractible" có độ phổ biến thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Thuật ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, đặc biệt liên quan đến khả năng kéo dài thời gian hoặc không gian trong các quy trình vật lý hoặc kỹ thuật. Trong các tình huống thông thường, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các khía cạnh của vật liệu hoặc sự kiện có thể được kéo dài một cách có hệ thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp