Bản dịch của từ Protractible trong tiếng Việt

Protractible

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Protractible (Adjective)

pɹətɹˈætɨktəbəl
pɹətɹˈætɨktəbəl
01

Có khả năng được kéo dài hoặc mở rộng.

Capable of being protracted or extended.

Ví dụ

Social issues are often protractible in discussions among community leaders.

Các vấn đề xã hội thường có thể kéo dài trong các cuộc thảo luận giữa các lãnh đạo cộng đồng.

These protractible debates do not help resolve social conflicts effectively.

Những cuộc tranh luận có thể kéo dài này không giúp giải quyết xung đột xã hội hiệu quả.

Are social problems always protractible in public forums like town halls?

Các vấn đề xã hội có luôn có thể kéo dài trong các diễn đàn công cộng như hội nghị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/protractible/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Protractible

Không có idiom phù hợp