Bản dịch của từ Proudly trong tiếng Việt
Proudly

Proudly (Adverb)
Một cách đầy tự hào.
In a proud manner.
She proudly displayed her award at the social event.
Cô ấy tự hào trưng bày giải thưởng của mình tại sự kiện xã hội.
He spoke proudly about his community work to the audience.
Anh ấy nói tự hào về công việc cộng đồng của mình trước khán giả.
They proudly represented their organization at the social gathering.
Họ tự hào đại diện cho tổ chức của mình tại buổi tụ tập xã hội.
Dạng trạng từ của Proudly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Proudly Tự hào | More proudly Tự hào hơn | Most proudly Tự hào nhất |
Họ từ
Từ "proudly" là trạng từ có nghĩa là một cách tự hào, diễn tả cảm giác vui mừng, hào hứng về một thành tựu hoặc phẩm chất nào đó. Trong tiếng Anh, "proudly" được sử dụng trong cả Anh Anh và Anh Mỹ với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể này. Tuy nhiên, trong cách phát âm, "proudly" có thể được nhấn mạnh khác nhau tùy theo vùng miền, nhưng nhìn chung vẫn có chung ngữ nghĩa và cách sử dụng trong các ngữ cảnh tương tự.
Từ "proudly" xuất phát từ yếu tố tiếng Anh trung cổ "prude", có nguồn gốc từ tiếng Latin "prodesse", nghĩa là "có giá trị" hay "có lợi". Sự phát triển ngữ nghĩa của "proudly" gắn liền với cảm xúc tự hào và sự khẳng định bản thân. Trong thời hiện đại, từ này được sử dụng để mô tả hành động thể hiện sự tự hào một cách công khai, phản ánh tâm trạng tích cực và giá trị cá nhân.
Từ "proudly" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thí sinh cần diễn đạt cảm xúc tích cực về bản thân hoặc thành tựu. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện niềm tự hào về văn hóa, gia đình, hoặc thành quả cá nhân. Trong các văn bản giao tiếp hàng ngày, "proudly" thường xuất hiện khi bàn luận về thành tựu hoặc sự kiện nổi bật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp