Bản dịch của từ Proudly trong tiếng Việt

Proudly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Proudly (Adverb)

pɹˈaʊdli
pɹˈaʊdli
01

Một cách đầy tự hào.

In a proud manner.

Ví dụ

She proudly displayed her award at the social event.

Cô ấy tự hào trưng bày giải thưởng của mình tại sự kiện xã hội.

He spoke proudly about his community work to the audience.

Anh ấy nói tự hào về công việc cộng đồng của mình trước khán giả.

They proudly represented their organization at the social gathering.

Họ tự hào đại diện cho tổ chức của mình tại buổi tụ tập xã hội.

Dạng trạng từ của Proudly (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Proudly

Tự hào

More proudly

Tự hào hơn

Most proudly

Tự hào nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/proudly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Proudly

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.