Bản dịch của từ Provable trong tiếng Việt

Provable

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Provable (Adjective)

pɹˈuvəbl
pɹˈuvəbl
01

Có thể được chứng minh hoặc chứng minh.

Able to be demonstrated or proved.

Ví dụ

The experiment results were provable and replicable.

Kết quả thí nghiệm có thể chứng minh và tái lặp.

The theory was provable through extensive research and data analysis.

Lý thuyết có thể được chứng minh thông qua nghiên cứu và phân tích dữ liệu một cách kỹ lưỡng.

The hypothesis was provable based on the survey findings.

Giả thuyết có thể chứng minh dựa trên kết quả khảo sát.

Provable (Verb)

pɹˈuvəbl
pɹˈuvəbl
01

Có thể chứng minh được.

Demonstratable.

Ví dụ

Her actions were provable by the security camera footage.

Hành động của cô ấy có thể chứng minh bằng hình ảnh camera an ninh.

The experiment results were provable through repeated testing.

Kết quả thí nghiệm có thể chứng minh thông qua việc thử nghiệm lặp đi lặp lại.

The impact of the program on the community was provable.

Tác động của chương trình đối với cộng đồng có thể chứng minh được.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/provable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Provable

Không có idiom phù hợp