Bản dịch của từ Provable trong tiếng Việt
Provable

Provable (Adjective)
Có thể được chứng minh hoặc chứng minh.
Able to be demonstrated or proved.
The experiment results were provable and replicable.
Kết quả thí nghiệm có thể chứng minh và tái lặp.
The theory was provable through extensive research and data analysis.
Lý thuyết có thể được chứng minh thông qua nghiên cứu và phân tích dữ liệu một cách kỹ lưỡng.
The hypothesis was provable based on the survey findings.
Giả thuyết có thể chứng minh dựa trên kết quả khảo sát.
Provable (Verb)
Có thể chứng minh được.
Her actions were provable by the security camera footage.
Hành động của cô ấy có thể chứng minh bằng hình ảnh camera an ninh.
The experiment results were provable through repeated testing.
Kết quả thí nghiệm có thể chứng minh thông qua việc thử nghiệm lặp đi lặp lại.
The impact of the program on the community was provable.
Tác động của chương trình đối với cộng đồng có thể chứng minh được.
Họ từ
Tính từ "provable" trong tiếng Anh có nghĩa là có thể chứng minh hoặc xác minh thông qua bằng chứng hoặc lý luận. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt về hình thức viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, từ "provable" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, khoa học hoặc toán học để chỉ những giả thuyết có thể được kiểm chứng.
Từ "provable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "probare", nghĩa là "kiểm chứng" hoặc "thử nghiệm". Trong tiếng Anh, từ này được hình thành từ tiền tố "pro-" có nghĩa là "ở phía trước" và gốc từ "able", biểu thị khả năng. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy "provable" xuất hiện vào thế kỷ 15, mang ý nghĩa liên quan đến việc có thể chứng minh hoặc xác thực điều gì đó. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện qua việc nhấn mạnh khả năng chứng minh sự thật hay lập luận.
Từ "provable" có tần suất xuất hiện khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh học thuật, "provable" thường được sử dụng trong các bài luận liên quan đến khoa học và triết học, nơi mà tính xác thực và khả năng chứng minh của lý thuyết được bàn luận. Từ này cũng xuất hiện trong các lĩnh vực pháp lý và kỹ thuật, nhấn mạnh tính chất có thể kiểm chứng của chứng cứ hoặc thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp