Bản dịch của từ Proverbially trong tiếng Việt

Proverbially

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Proverbially (Adverb)

pɚvɝˈbiəl
pɚvɝˈbiəl
01

Theo cách đề cập đến hoặc thể hiện một câu tục ngữ.

In a way that refers to or embodies a proverb.

Ví dụ

He proverbially has a heart of gold, helping everyone in need.

Anh ấy được biết đến là người có tấm lòng vàng, giúp đỡ mọi người.

She does not proverbially give a fish, but teaches how to fish.

Cô ấy không chỉ cho cá, mà dạy cách câu cá.

Do you proverbially believe that actions speak louder than words?

Bạn có tin rằng hành động nói to hơn lời nói không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/proverbially/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Proverbially

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.