Bản dịch của từ Proverbially trong tiếng Việt
Proverbially

Proverbially (Adverb)
Theo cách đề cập đến hoặc thể hiện một câu tục ngữ.
In a way that refers to or embodies a proverb.
He proverbially has a heart of gold, helping everyone in need.
Anh ấy được biết đến là người có tấm lòng vàng, giúp đỡ mọi người.
She does not proverbially give a fish, but teaches how to fish.
Cô ấy không chỉ cho cá, mà dạy cách câu cá.
Do you proverbially believe that actions speak louder than words?
Bạn có tin rằng hành động nói to hơn lời nói không?
Họ từ
Từ "proverbially" có nghĩa là theo cách được mô tả trong một thành ngữ hoặc tục ngữ, thường được sử dụng để nhấn mạnh một đặc điểm hoặc hành vi đã trở nên quen thuộc qua thời gian. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Cả hai phiên bản đều giữ nguyên cách phát âm và viết, và được sử dụng tương tự trong các ngữ cảnh văn học hoặc giao tiếp hàng ngày để nhấn mạnh tính chất điển hình của một tình huống nào đó.
Từ "proverbially" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "proverbium", kết hợp từ "pro" (trước) và "verbum" (từ). Nghĩa gốc của từ này đề cập đến các câu nói hoặc câu ngạn ngữ mà người ta thường sử dụng để truyền đạt một chân lý hay bài học. Trong ngữ cảnh hiện đại, "proverbially" được sử dụng để mô tả một cách thể hiện liên quan đến các câu ngạn ngữ, nhấn mạnh tính phổ biến hoặc truyền thống của một khái niệm nào đó trong ngôn ngữ và suy nghĩ hàng ngày.
Từ "proverbially" xuất hiện trong IELTS chủ yếu trong các phần Reading và Writing, thường liên quan đến các chủ đề văn hóa, triết lý, và khái niệm trừu tượng. Tần suất sử dụng của từ này không cao, nhưng nó có thể được gặp trong các ngữ cảnh mô tả và phân tích ý nghĩa của các thành ngữ hoặc tục ngữ. Ngoài ra, trong đời sống hằng ngày, từ này thường được áp dụng để nhấn mạnh các khái niệm được xem là rõ ràng hoặc quen thuộc, như trong các câu nói như "proverbially speaking".