Bản dịch của từ Provocate trong tiếng Việt
Provocate

Provocate (Verb)
Khiêu khích, theo nhiều nghĩa khác nhau.
Provoke in various senses.
His controversial speech provocates heated debates among social media users.
Bài phát biểu gây tranh cãi của anh ấy kích thích các cuộc tranh luận gay gắt giữa người dùng mạng xã hội.
Ignoring constructive criticism can provocate misunderstandings and conflicts in society.
Bỏ qua sự phê bình xây dựng có thể kích thích sự hiểu lầm và xung đột trong xã hội.
Do you think using provocative language in IELTS essays can provocate positive reactions?
Bạn có nghĩ rằng việc sử dụng ngôn ngữ gây gợi trong bài luận IELTS có thể kích thích các phản ứng tích cực không?
Từ "provocate" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latin "provocare", có nghĩa là khiêu khích hoặc kích thích. Tuy nhiên, trong tiếng Anh hiện đại, từ này không phải là một từ phổ biến và thường dễ nhầm lẫn với "provoke". Trên thực tế, "provocate" ít được sử dụng trong văn viết và khẩu ngữ so với "provoke". Nếu được sử dụng, nó có thể mang nghĩa hàm ý tương tự, nhưng thường không được chấp nhận trong văn cảnh chính thức.
Từ "provocate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "provocare", bao gồm tiền tố "pro-" (về phía) và động từ "vocare" (gọi). Ban đầu, từ này mang nghĩa "gọi ra" hay "kêu gọi", liên quan đến việc gây kích thích hoặc thách thức. Qua thời gian, nghĩa của nó đã phát triển để phản ánh ý nghĩa hiện tại về việc kích thích phản ứng hoặc cảm xúc, cho thấy sự liên kết giữa nguyên gốc và cách sử dụng hiện nay trong các lĩnh vực như tâm lý học và nghệ thuật.
Từ "provocate" không phải là một từ thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật và tâm lý học, liên quan đến việc kích thích hoặc khơi gợi các phản ứng cảm xúc hoặc hành vi. Từ này cũng phổ biến trong giao tiếp về tình huống khẩn cấp hoặc tranh luận, thể hiện ý nghĩa gây hấn hoặc khơi dậy sự đối kháng. Tóm lại, "provocate" mang tính chuyên môn và ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.