Bản dịch của từ Prudishly trong tiếng Việt
Prudishly
Prudishly (Adverb)
Một cách thận trọng.
In a prudish manner.
She spoke prudishly about relationships during the social discussion.
Cô ấy nói một cách thận trọng về các mối quan hệ trong buổi thảo luận xã hội.
They did not dress prudishly for the casual social event.
Họ không ăn mặc một cách thận trọng cho sự kiện xã hội bình thường.
Did he act prudishly at the party last weekend?
Liệu anh ấy có hành động một cách thận trọng tại bữa tiệc cuối tuần trước không?
Họ từ
Từ "prudishly" là một trạng từ mô tả hành động một cách dè dặt hoặc có phần bảo thủ, thường liên quan đến việc thể hiện sự ngượng ngập hoặc cổ hủ trong cách ứng xử, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến tình dục hoặc khiêu dâm. Trong tiếng Anh, phiên bản Anh (British English) và Mỹ (American English) sử dụng từ này đều mang ý nghĩa tương tự, tuy nhiên, ở Mỹ, "prudishly" có thể được dùng phổ biến hơn trong các bối cảnh bình thường hơn, trong khi Anh phụ thuộc nhiều vào ngữ cảnh văn hóa.
Từ "prudishly" xuất phát từ động từ Latin "prudere", có nghĩa là "biết cách". Chữ "prudens", từ gốc, diễn tả sự khôn ngoan và cảnh giác. Từ thế kỷ 16, "prudish" được sử dụng để chỉ những người có thái độ quá mức tôn trọng quy tắc xã hội về hành vi tình dục, thể hiện sự e lệ và nghiêm túc. Ngày nay, "prudishly" mang nghĩa phê phán về sự bảo thủ trong cách thức thể hiện cảm xúc hay hành vi cá nhân.
Từ "prudishly" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, khi thảo luận về các văn hóa hoặc quan điểm xã hội liên quan đến sự thận trọng trong hành vi hoặc thái độ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ sự rụt rè, bảo thủ trong việc thể hiện bản thân, đặc biệt trong các cuộc đối thoại về giới tính hay thẩm mỹ, thể hiện những định kiến văn hóa sâu sắc.