Bản dịch của từ Pruner trong tiếng Việt
Pruner

Pruner (Noun)
Người tỉa cây.
A person who prunes plants.
The pruner trimmed the rose bushes at the community garden yesterday.
Người cắt tỉa đã cắt tỉa những bụi hoa hồng ở vườn cộng đồng hôm qua.
The pruner does not work on weekends at the city park.
Người cắt tỉa không làm việc vào cuối tuần tại công viên thành phố.
Is the pruner available for the school garden project this spring?
Người cắt tỉa có sẵn cho dự án vườn trường này vào mùa xuân không?
Dạng danh từ của Pruner (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pruner | Pruners |
Họ từ
Từ "pruner" trong tiếng Anh chỉ dụng cụ hoặc người sử dụng để cắt tỉa cây cối. Dụng cụ này thường được dùng để loại bỏ cành thừa nhằm khuyến khích sự phát triển của cây. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể đôi khi được gọi là "secateurs". Sự khác biệt giữa "pruner" và "secateurs" chủ yếu ở chỗ "secateurs" thường ám chỉ một loại kéo tỉa cụ thể, trong khi "pruner" có thể ám chỉ nhiều loại dụng cụ cắt tỉa khác nhau.
Từ "pruner" có nguồn gốc từ tiếng Latin "prunare", có nghĩa là "cắt tỉa" hoặc "cắt bớt". Nguyên gốc này phản ánh hành động loại bỏ các phần thừa hoặc không cần thiết của cây cối để thúc đẩy sự phát triển khỏe mạnh hơn. Trong lịch sử, quá trình cắt tỉa đã trở thành một phần quan trọng trong nông nghiệp và làm vườn, và từ "pruner" ngày nay được sử dụng để chỉ người hoặc dụng cụ chuyên sử dụng trong việc này.
Từ "pruner" (cắt tỉa) ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thi cử, từ này có thể liên quan đến các chủ đề về nông nghiệp và làm vườn, nhưng tần suất sử dụng không cao. Trong các ngữ cảnh khác, "pruner" thường được dùng trong các tình huống liên quan đến công việc làm vườn, thiết kế cảnh quan, và bảo trì cây cối, thể hiện sự cần thiết trong việc chăm sóc cây cối và duy trì vẻ đẹp cảnh quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp