Bản dịch của từ Pryer trong tiếng Việt
Pryer

Pryer (Noun)
Một người hay tò mò.
A person who pries.
John is a pryer who always asks personal questions at parties.
John là một người hay dò hỏi luôn hỏi những câu cá nhân ở bữa tiệc.
She is not a pryer; she respects people's privacy and boundaries.
Cô ấy không phải là người hay dò hỏi; cô tôn trọng sự riêng tư và ranh giới của mọi người.
Is Mark a pryer who enjoys gossiping about others in the office?
Mark có phải là người hay dò hỏi thích bàn tán về người khác trong văn phòng không?
Từ "pryer" là một danh từ tiếng Anh, chỉ người hay một cá nhân thường xuyên can thiệp vào công việc hay đời sống của người khác, thường với động cơ muốn biết thông tin hoặc để gây phiền phức. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này giữ nguyên nghĩa, nhưng có thể ít phổ biến hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh phê phán nhiều hơn. Một số từ đồng nghĩa khác bao gồm "nosy" trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "pryer" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, phát triển từ từ "prayer" có nguồn gốc Latin "precaria", có nghĩa là "yêu cầu" hoặc "khẩn cầu". Các dạng biến thể của từ này thường được sử dụng để chỉ hành động cầu nguyện hoặc việc thỉnh cầu sự giúp đỡ từ một thế lực cao hơn. Ý nghĩa hiện tại của "pryer" có liên quan chặt chẽ đến khái niệm cầu nguyện, cho thấy sự tìm kiếm sự kết nối hoặc sự hỗ trợ tâm linh.
Từ "pryer" không phải là từ phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS và hiếm khi xuất hiện trong bốn thành phần của nó (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những người thích soi mói hoặc thảo luận về chuyện riêng tư của người khác, thường trong các tình huống xã hội hoặc truyền thông. Sự xuất hiện của "pryer" có thể liên quan đến các chủ đề về giám sát xã hội hoặc thuyết đạo đức, tuy nhiên, nó không thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp