Bản dịch của từ Pryer trong tiếng Việt

Pryer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pryer (Noun)

ˈpraɪ.ɚ
ˈpraɪ.ɚ
01

Một người hay tò mò.

A person who pries.

Ví dụ

John is a pryer who always asks personal questions at parties.

John là một người hay dò hỏi luôn hỏi những câu cá nhân ở bữa tiệc.

She is not a pryer; she respects people's privacy and boundaries.

Cô ấy không phải là người hay dò hỏi; cô tôn trọng sự riêng tư và ranh giới của mọi người.

Is Mark a pryer who enjoys gossiping about others in the office?

Mark có phải là người hay dò hỏi thích bàn tán về người khác trong văn phòng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pryer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pryer

Không có idiom phù hợp