Bản dịch của từ Psalter trong tiếng Việt
Psalter
Noun [U/C]
Psalter (Noun)
01
Sách thi thiên.
The book of psalms.
Ví dụ
The psalter is a collection of sacred songs in the Bible.
Sách Thánh Thi là một bộ sưu tập các bài hát linh thiêng trong Kinh Thánh.
She couldn't find her psalter before the church choir practice.
Cô ấy không thể tìm thấy sách Thánh Thi của mình trước buổi tập hợp của dàn hợp xướng nhà thờ.
Is the psalter used during the social event at the church?
Liệu sách Thánh Thi có được sử dụng trong sự kiện xã hội tại nhà thờ không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Psalter
Không có idiom phù hợp