Bản dịch của từ Psalter trong tiếng Việt
Psalter

Psalter (Noun)
Sách thi thiên.
The book of psalms.
The psalter is a collection of sacred songs in the Bible.
Sách Thánh Thi là một bộ sưu tập các bài hát linh thiêng trong Kinh Thánh.
She couldn't find her psalter before the church choir practice.
Cô ấy không thể tìm thấy sách Thánh Thi của mình trước buổi tập hợp của dàn hợp xướng nhà thờ.
Is the psalter used during the social event at the church?
Liệu sách Thánh Thi có được sử dụng trong sự kiện xã hội tại nhà thờ không?
Psalter là một thuật ngữ chỉ bộ sách chứa các bài thánh ca và lời cầu nguyện trong Kinh Thánh, đặc biệt là sách Thánh Vịnh (Psalms). Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các hệ phái Kitô giáo để chỉ đến các tác phẩm được dùng trong thờ phượng. Trong tiếng Anh Anh, "psalter" có thể đề cập đến các phiên bản thánh vịnh cụ thể, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường ít được dùng hơn, chủ yếu chỉ có trong ngữ cảnh tôn giáo.
Từ "psalter" có nguồn gốc từ tiếng Latin "psalterium", có nghĩa là "music from a harp", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "ψαλτήριον" (psaltērion), chỉ một loại nhạc cụ trong các lễ nghi tôn giáo. Trong lịch sử, psalter ám chỉ một bộ sách chứa các Thánh Vịnh, được sử dụng trong các nghi lễ Kitô giáo. Ngày nay, thuật ngữ này chỉ các bản dịch hoặc bộ sưu tập của các Thánh Vịnh, phản ánh sự kết nối mật thiết với truyền thống tôn giáo và âm nhạc.
Từ "psalter" (sách thánh) có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các văn bản văn học và tôn giáo, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến niềm tin và thực hành tôn giáo. Trong các tình huống khác, thuật ngữ này thường được nhắc đến trong nghiên cứu lịch sử, âm nhạc nhà thờ, và văn bản tôn giáo, phản ánh tính chất văn hóa và tâm linh của thời kỳ Trung cổ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp