Bản dịch của từ Psychoanalyst trong tiếng Việt
Psychoanalyst

Psychoanalyst (Noun)
Người được đào tạo về phân tâm học.
A person trained in psychoanalysis.
The psychoanalyst helped Sarah understand her childhood traumas.
Người phân tích tâm lý đã giúp Sarah hiểu rõ về chấn thương tuổi thơ của mình.
Not every social issue requires the expertise of a psychoanalyst.
Không mọi vấn đề xã hội đều cần sự chuyên môn của một nhà phân tích tâm lý.
Is it common for people to seek advice from a psychoanalyst?
Liệu việc tìm kiếm lời khuyên từ một nhà phân tích tâm lý có phổ biến không?
Họ từ
Psychoanalyst là thuật ngữ chỉ chuyên gia nghiên cứu tâm lý học thông qua phương pháp phân tâm, giúp bệnh nhân khám phá những động lực tiềm ẩn trong tâm trí họ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, phát âm có thể khác biệt một chút, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh âm tiết thứ hai. Psycoanalyst có vai trò quan trọng trong trị liệu tâm lý và nghiên cứu hành vi con người.
Từ "psychoanalyst" có nguồn gốc từ tiếng Latinh và tiếng Hy Lạp. "Psycho-" bắt nguồn từ từ "psyche", có nghĩa là tâm hồn hoặc tinh thần, trong khi "analyst" xuất phát từ từ "ananalus", mang nghĩa phân tích. Thuật ngữ này được phát triển trong bối cảnh của lý thuyết phân tâm học vào đầu thế kỷ 20, khi Sigmund Freud đóng góp những khái niệm mới về tâm lý con người. Ngày nay, "psychoanalyst" chỉ những chuyên gia thực hành phân tâm học, tập trung vào việc khám phá tâm trí con người qua sự phân tích giấc mơ và những cơ chế phòng vệ.
Từ "psychoanalyst" ít xuất hiện trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc, nghe, nói và viết, do tính chuyên môn của nó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong tâm lý học, trị liệu tâm lý và nghiên cứu về hành vi con người. Các tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về phương pháp điều trị tâm lý, quá trình phân tích bản thân và trong các nghiên cứu về tâm lý học lâm sàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp