Bản dịch của từ Psychoanalyst trong tiếng Việt

Psychoanalyst

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Psychoanalyst (Noun)

saɪkoʊˈænələst
saɪkoʊˈænələst
01

Người được đào tạo về phân tâm học.

A person trained in psychoanalysis.

Ví dụ

The psychoanalyst helped Sarah understand her childhood traumas.

Người phân tích tâm lý đã giúp Sarah hiểu rõ về chấn thương tuổi thơ của mình.

Not every social issue requires the expertise of a psychoanalyst.

Không mọi vấn đề xã hội đều cần sự chuyên môn của một nhà phân tích tâm lý.

Is it common for people to seek advice from a psychoanalyst?

Liệu việc tìm kiếm lời khuyên từ một nhà phân tích tâm lý có phổ biến không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/psychoanalyst/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Psychoanalyst

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.