Bản dịch của từ Psychoanalyze trong tiếng Việt
Psychoanalyze

Psychoanalyze (Verb)
Tham gia phân tích tâm lý.
Engage in psychoanalysis.
Do you think it's helpful to psychoanalyze behavior in social settings?
Bạn có nghĩ rằng việc phân tích tâm lý hành vi trong môi trường xã hội có ích không?
She doesn't believe in psychoanalyzing people's motives during social interactions.
Cô ấy không tin vào việc phân tích tâm lý động cơ của người khác trong giao tiếp xã hội.
Let's discuss the impact of psychoanalyzing social behavior on community dynamics.
Hãy thảo luận về tác động của việc phân tích tâm lý hành vi xã hội đối với động lực cộng đồng.
Họ từ
"Psychoanalyze" là một động từ có nguồn gốc từ từ "psychoanalysis", nghĩa là phân tích tâm lý. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong tâm lý học để chỉ quá trình đánh giá và hiểu rõ những khía cạnh tiềm ẩn trong tâm trí con người, thông qua khảo sát các giấc mơ, kỷ niệm và cảm xúc. Như trong British English và American English, từ này giữ nguyên hình thức viết và nghĩa, nhưng cách phát âm có sự khác biệt nhỏ; tuy nhiên, về ngữ nghĩa và bối cảnh sử dụng, chúng hoàn toàn tương đồng.
Từ "psychoanalyze" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, với "psyche" có nghĩa là "tâm hồn" hay "tâm trí" và "analyze" từ tiếng Latinh "analysare", nghĩa là "phân tích". Lịch sử từ này gắn liền với sự phát triển của tâm lý học vào thế kỷ 20, đặc biệt là những lý thuyết của Sigmund Freud về phân tích tâm lý. Hiện tại, "psychoanalyze" được sử dụng để chỉ quá trình đánh giá, hiểu và điều trị các vấn đề tâm lý thông qua việc phân tích hành vi và cảm xúc.
Từ "psychoanalyze" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về tâm lý học và các khía cạnh của hành vi con người. Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh phân tích tâm lý, liệu pháp tâm lý và nghiên cứu hành vi. Trong các tình huống phổ biến, "psychoanalyze" có thể được áp dụng trong các cuộc thảo luận về sức khỏe tâm thần, sự phát triển cá nhân và các mối quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp