Bản dịch của từ Psychs trong tiếng Việt
Psychs

Psychs (Noun)
Số nhiều của psych.
Plural of psych.
Many psychs study social behavior in urban environments like New York.
Nhiều nhà tâm lý học nghiên cứu hành vi xã hội ở những thành phố như New York.
Most psychs do not focus solely on individual therapy sessions.
Hầu hết các nhà tâm lý học không chỉ tập trung vào các buổi trị liệu cá nhân.
Do psychs influence public opinion during elections like in 2020?
Các nhà tâm lý học có ảnh hưởng đến dư luận trong các cuộc bầu cử như năm 2020 không?
Từ "psychs" là dạng viết tắt của "psychology" (tâm lý học) trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức. "Psychs" có thể ám chỉ đến những người làm việc trong lĩnh vực tâm lý học hoặc các khía cạnh của tâm lý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt trong nghĩa, nhưng trong cách phát âm, "psych" có thể được phát âm rõ ràng hơn trong tiếng Anh Anh. Tùy thuộc vào bối cảnh, từ này có thể biểu thị cả môn học lẫn thực hành trong lĩnh vực tâm lý.
Từ "psych" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "psyche", có nghĩa là "tâm hồn" hoặc "tinh thần". Trong tiếng Latin, từ này được chuyển thể thành "psychē", ám chỉ đến khía cạnh tâm lý của con người. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này từ ý nghĩa tâm linh sang các lĩnh vực tâm lý học hiện đại phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng đối với sức khỏe tâm thần và các quá trình tâm lý trong con người.
Từ "psychs" là dạng rút gọn của "psychologists" hoặc "psychic", thường gặp trong các cuộc trò chuyện về tâm lý học hoặc các hiện tượng siêu nhiên. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong phần Speaking khi thảo luận về cảm xúc hoặc tâm lý con người. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường liên quan đến lĩnh vực điều trị tâm lý hoặc nghiên cứu các hiện tượng vô hình, xuất hiện trong văn bản về sức khỏe tâm thần và triết học.