Bản dịch của từ Psychs trong tiếng Việt

Psychs

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Psychs (Noun)

sˈaɪks
sˈaɪks
01

Số nhiều của psych.

Plural of psych.

Ví dụ

Many psychs study social behavior in urban environments like New York.

Nhiều nhà tâm lý học nghiên cứu hành vi xã hội ở những thành phố như New York.

Most psychs do not focus solely on individual therapy sessions.

Hầu hết các nhà tâm lý học không chỉ tập trung vào các buổi trị liệu cá nhân.

Do psychs influence public opinion during elections like in 2020?

Các nhà tâm lý học có ảnh hưởng đến dư luận trong các cuộc bầu cử như năm 2020 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/psychs/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Psychs

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.