Bản dịch của từ Public eye trong tiếng Việt
Public eye

Public eye (Noun)
Nhận thức hoặc sự chú ý của công chúng.
Public awareness or attention.
Her charity work put her in the public eye.
Công việc từ thiện của cô ấy đưa cô ấy vào tầm nhìn của công chúng.
The scandal brought the company into the public eye.
Vụ bê bối đưa công ty vào tầm nhìn của công chúng.
Being in the public eye can be challenging for celebrities.
Việc ở trong tầm nhìn của công chúng có thể thách thức đối với người nổi tiếng.
"Public eye" là một cụm từ tiếng Anh chỉ sự chú ý hoặc sự giám sát của cộng đồng đối với một người, sự kiện hoặc vấn đề nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả những cá nhân nổi tiếng, nơi mà hành động và lối sống của họ chịu sự theo dõi của người xem. Một điểm khác biệt trong cách sử dụng giữa tiếng Anh Mỹ và Anh là "public eye" thường được dùng rộng rãi hơn ở Anh, trong khi ở Mỹ, nó có thể mang sắc thái tiêu cực hơn, liên quan đến việc xâm phạm quyền riêng tư.
Cụm từ "public eye" có nguồn gốc từ tiếng Latin "publicus" có nghĩa là "thuộc về cộng đồng" và "oculus" có nghĩa là "mắt". Thuật ngữ này xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, nhấn mạnh sự chú ý của xã hội đối với cá nhân hoặc sự kiện. Ngày nay, "public eye" chỉ về sự quan sát và đánh giá của công chúng đối với nhân vật nổi tiếng, mang ý nghĩa phản ánh vai trò của truyền thông trong việc định hình hình ảnh xã hội.
Cụm từ "public eye" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài viết và phần nghe, nơi mà các chủ đề về xã hội và truyền thông được thảo luận. Trong văn cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc nói chuyện về sự chú ý của công chúng đối với các nhân vật nổi tiếng hoặc các sự kiện quan trọng. Nó chỉ ra mức độ quan trọng của sự quan sát và đánh giá từ cộng đồng đối với các hành động và quyết định của cá nhân hay tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp