Bản dịch của từ Public eye trong tiếng Việt

Public eye

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Public eye (Noun)

pˈʌblɪk aɪ
pˈʌblɪk aɪ
01

Nhận thức hoặc sự chú ý của công chúng.

Public awareness or attention.

Ví dụ

Her charity work put her in the public eye.

Công việc từ thiện của cô ấy đưa cô ấy vào tầm nhìn của công chúng.

The scandal brought the company into the public eye.

Vụ bê bối đưa công ty vào tầm nhìn của công chúng.

Being in the public eye can be challenging for celebrities.

Việc ở trong tầm nhìn của công chúng có thể thách thức đối với người nổi tiếng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/public eye/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Public eye

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.