Bản dịch của từ Public speaker trong tiếng Việt
Public speaker

Public speaker (Noun)
Một người phát biểu trước công chúng.
A person who makes speeches in public.
Michelle Obama is a well-known public speaker on social issues.
Michelle Obama là một diễn giả nổi tiếng về các vấn đề xã hội.
He is not a public speaker at community events.
Anh ấy không phải là một diễn giả tại các sự kiện cộng đồng.
Is she a public speaker for social justice?
Cô ấy có phải là một diễn giả về công bằng xã hội không?
"Người diễn thuyết công khai" là thuật ngữ chỉ những cá nhân có khả năng truyền đạt thông tin hoặc ý tưởng qua các bài phát biểu trước công chúng. Họ thường được yêu cầu tham gia vào các sự kiện như hội thảo, hội nghị hoặc diễn đàn. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, người diễn thuyết công khai thường được kỳ vọng thể hiện sự tự tin, kỹ năng giao tiếp và thuyết phục cao.
Thuật ngữ "public speaker" có nguồn gốc từ cụm từ Latinh "publicus", nghĩa là công cộng, và "speare", từ gốc Indo-European nghĩa là nói. Trong lịch sử, việc diễn thuyết trước công chúng đã đóng vai trò quan trọng trong nền văn hóa chính trị và xã hội, từ các diễn giả Hy Lạp cổ đại đến các nhà lãnh đạo hiện đại. Ngày nay, "public speaker" đề cập đến những người có khả năng trình bày và truyền đạt thông điệp một cách hiệu quả trước đám đông, phản ánh sự phát triển của giao tiếp xã hội.
Thuật ngữ "public speaker" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và nói, nhưng có thể xuất hiện trong văn viết liên quan đến chủ đề giao tiếp hoặc lãnh đạo. Trong bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các tình huống như hội thảo, hội nghị và sự kiện truyền thông, nơi mà kỹ năng giao tiếp trước đám đông là cần thiết để truyền tải thông điệp hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp