Bản dịch của từ Public speaker trong tiếng Việt

Public speaker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Public speaker (Noun)

pˈʌblɪk spˈikəɹ
pˈʌblɪk spˈikəɹ
01

Một người phát biểu trước công chúng.

A person who makes speeches in public.

Ví dụ

Michelle Obama is a well-known public speaker on social issues.

Michelle Obama là một diễn giả nổi tiếng về các vấn đề xã hội.

He is not a public speaker at community events.

Anh ấy không phải là một diễn giả tại các sự kiện cộng đồng.

Is she a public speaker for social justice?

Cô ấy có phải là một diễn giả về công bằng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/public speaker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Public speaker

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.