Bản dịch của từ Pugilistics trong tiếng Việt

Pugilistics

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pugilistics (Noun)

01

Chủ nghĩa võ sĩ.

Pugilism.

Ví dụ

Pugilistics promotes discipline and respect among young athletes in schools.

Pugilistics thúc đẩy kỷ luật và tôn trọng trong các vận động viên trẻ ở trường.

Pugilistics is not just about fighting; it builds character and confidence.

Pugilistics không chỉ là về đánh nhau; nó xây dựng tính cách và sự tự tin.

Is pugilistics a popular sport in your community or city?

Pugilistics có phải là một môn thể thao phổ biến trong cộng đồng hoặc thành phố của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pugilistics/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pugilistics

Không có idiom phù hợp