Bản dịch của từ Pugilism trong tiếng Việt

Pugilism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pugilism (Noun)

01

Kỹ năng hoặc hoạt động của quyền anh.

The skill or activity of boxing.

Ví dụ

Pugilism is popular among youth in urban areas like New York.

Pugilism rất phổ biến trong giới trẻ ở các khu vực đô thị như New York.

Many people do not understand pugilism as a serious sport.

Nhiều người không hiểu pugilism là một môn thể thao nghiêm túc.

Is pugilism an effective way to promote discipline among teenagers?

Pugilism có phải là một cách hiệu quả để thúc đẩy kỷ luật ở thanh thiếu niên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pugilism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pugilism

Không có idiom phù hợp