Bản dịch của từ Puked trong tiếng Việt
Puked
Verb
Puked (Verb)
pjˈud
pjˈud
01
Để nôn.
To vomit.
Ví dụ
He puked after eating too much at the party last night.
Anh ấy đã nôn sau khi ăn quá nhiều tại bữa tiệc tối qua.
She didn't puke during the social event last weekend.
Cô ấy không nôn trong sự kiện xã hội cuối tuần trước.
Did he puke when he saw the disgusting food?
Liệu anh ấy có nôn khi thấy đồ ăn ghê tởm không?
Dạng động từ của Puked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Puke |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Puked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Puked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pukes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Puking |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Puked
Không có idiom phù hợp