Bản dịch của từ Puked trong tiếng Việt
Puked

Puked (Verb)
Để nôn.
To vomit.
He puked after eating too much at the party last night.
Anh ấy đã nôn sau khi ăn quá nhiều tại bữa tiệc tối qua.
She didn't puke during the social event last weekend.
Cô ấy không nôn trong sự kiện xã hội cuối tuần trước.
Did he puke when he saw the disgusting food?
Liệu anh ấy có nôn khi thấy đồ ăn ghê tởm không?
Dạng động từ của Puked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Puke |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Puked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Puked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pukes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Puking |
Họ từ
Từ "puked" là dạng quá khứ của động từ "puke", có nghĩa là nôn mửa hoặc ói. Từ này được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh Mỹ để chỉ hành động nôn một cách thân mật hoặc thô tục. Trong tiếng Anh Anh, mặc dù ý nghĩa vẫn giống nhau, các từ khác như "be sick" hoặc "vomit" thường được ưa chuộng hơn để diễn đạt hành động tương tự. "Puked" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức hoặc trong văn nói.
Từ "puked" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "pūcan", có nghĩa là "ném ra" hoặc "phun ra". Hình thức của từ này đã tiến hóa theo thời gian, nhưng vẫn giữ nguyên nghĩa cốt lõi liên quan đến hành động thải ra chất lỏng hoặc chất rắn từ dạ dày. Việc sử dụng "puked" trong ngữ cảnh hiện đại thường đề cập đến việc nôn mửa, thể hiện sự phản ứng sinh lý đối với một tác nhân kích thích, đồng thời thể hiện sự tồn tại của cảm giác khó chịu hoặc bệnh tật.
Từ "puked" là dạng quá khứ của động từ "puke", có nghĩa là nôn mửa. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, với ngữ cảnh là mô tả hành động vật lý hoặc tình trạng sức khỏe. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt trong các cuộc trò chuyện không chính thức liên quan đến vấn đề sức khỏe hoặc cảm xúc tiêu cực.