Bản dịch của từ Pukes trong tiếng Việt

Pukes

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pukes (Verb)

pjˈuks
pjˈuks
01

Để nôn.

To vomit.

Ví dụ

During the party, John pukes after drinking too much alcohol.

Trong bữa tiệc, John nôn sau khi uống quá nhiều rượu.

She doesn't puke when she sees the disgusting food on the table.

Cô ấy không nôn khi thấy thức ăn ghê tởm trên bàn.

Why does Mark always puke at social gatherings?

Tại sao Mark luôn nôn khi tham gia các buổi tụ tập xã hội?

Dạng động từ của Pukes (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Puke

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Puked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Puked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pukes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Puking

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pukes cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pukes

Không có idiom phù hợp