Bản dịch của từ Pukes trong tiếng Việt
Pukes

Pukes (Verb)
Để nôn.
To vomit.
During the party, John pukes after drinking too much alcohol.
Trong bữa tiệc, John nôn sau khi uống quá nhiều rượu.
She doesn't puke when she sees the disgusting food on the table.
Cô ấy không nôn khi thấy thức ăn ghê tởm trên bàn.
Why does Mark always puke at social gatherings?
Tại sao Mark luôn nôn khi tham gia các buổi tụ tập xã hội?
Dạng động từ của Pukes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Puke |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Puked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Puked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pukes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Puking |
Họ từ
Từ "pukes" là dạng số nhiều của danh từ "puke", có nghĩa là nôn, hay chất nôn. Đây là từ lóng thường được sử dụng trong giao tiếp thông thường để chỉ hành động nôn mửa hoặc tình trạng nôn ra chất lỏng. Trong tiếng Anh Mỹ, "puke" được sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi thuật ngữ "vomit" được ưa chuộng hơn cho mục đích chính thức. "Pukes" có thể thể hiện thái độ châm biếm hoặc hài hước trong một số ngữ cảnh.
Từ "pukes" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ động từ cổ "pucian", có nghĩa là "ném ra" hay "phun ra" từ tiếng Đức cổ *puhōn. Thuật ngữ này đã phát triển qua thời gian, mang ý nghĩa biểu thị hành động nôn mửa. Kết nối với nghĩa hiện tại, "pukes" không chỉ thể hiện hành động thể chất mà còn thường được sử dụng để miêu tả phản ứng tiêu cực hoặc cảm xúc khó chịu, phản ánh sự pha trộn giữa hai khía cạnh sinh lý và tâm lý.
Từ "pukes" được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong các phần thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh mô tả tình trạng thể chất hoặc cảm xúc tiêu cực. Trong các tình huống thông dụng, từ này thường được dùng trong hội thoại không chính thức hoặc văn học để thể hiện sự phản cảm hoặc khổ sở. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật hoặc trang trọng, từ này ít được ưa chuộng do tính chất không trang trọng của nó.