Bản dịch của từ Pukes trong tiếng Việt
Pukes
Pukes (Verb)
Để nôn.
To vomit.
During the party, John pukes after drinking too much alcohol.
Trong bữa tiệc, John nôn sau khi uống quá nhiều rượu.
She doesn't puke when she sees the disgusting food on the table.
Cô ấy không nôn khi thấy thức ăn ghê tởm trên bàn.
Why does Mark always puke at social gatherings?
Tại sao Mark luôn nôn khi tham gia các buổi tụ tập xã hội?
Dạng động từ của Pukes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Puke |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Puked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Puked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pukes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Puking |