Bản dịch của từ Pulsejet trong tiếng Việt

Pulsejet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pulsejet (Noun)

pˈʌlsədʒət
pˈʌlsədʒət
01

Một động cơ phản lực thở bằng không khí.

An airbreathing jet engine.

Ví dụ

The pulsejet engine is used in some modern drones today.

Động cơ pulsejet được sử dụng trong một số drone hiện đại hôm nay.

Many people do not understand how a pulsejet works.

Nhiều người không hiểu cách hoạt động của động cơ pulsejet.

Is the pulsejet engine efficient for social applications like transportation?

Động cơ pulsejet có hiệu quả cho các ứng dụng xã hội như vận chuyển không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pulsejet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pulsejet

Không có idiom phù hợp