Bản dịch của từ Pulsejet trong tiếng Việt
Pulsejet

Pulsejet (Noun)
Một động cơ phản lực thở bằng không khí.
An airbreathing jet engine.
The pulsejet engine is used in some modern drones today.
Động cơ pulsejet được sử dụng trong một số drone hiện đại hôm nay.
Many people do not understand how a pulsejet works.
Nhiều người không hiểu cách hoạt động của động cơ pulsejet.
Is the pulsejet engine efficient for social applications like transportation?
Động cơ pulsejet có hiệu quả cho các ứng dụng xã hội như vận chuyển không?
Pulsejet là một loại động cơ phản lực sử dụng nguyên tắc làm việc của sóng áp suất để tạo ra lực đẩy. Đặc điểm nổi bật của pulsejet là cấu trúc đơn giản và khả năng hoạt động liên tục mà không cần đến cơ chế nén phức tạp. Mặc dù không phổ biến bằng động cơ phản lực khác như turbojet hay turbofan, pulsejet từng được ứng dụng trong các loại vũ khí như tên lửa V-1 trong Thế chiến II. Từ này không có sự khác biệt trong British English và American English về cả hình thức viết lẫn phát âm.
Từ "pulsejet" có nguồn gốc từ hai từ tiếng Anh: "pulse" và "jet". "Pulse" xuất phát từ tiếng Latinh "pulsus", có nghĩa là "đập", "va chạm", phản ánh động lực học của dòng khí. Trong khi đó, "jet" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "jacere", nghĩa là "ném", ám chỉ đến việc phun ra khí. Lịch sử phát triển của động cơ pulsejet vào đầu thế kỷ 20 cho thấy sự tương tác giữa nguyên lý động học và công nghệ hiện đại, nơi dòng không khí xô đẩy được tạo ra từ chuỗi sóng áp suất, tương ứng với nghĩa hiện tại về một loại động cơ phản lực cơ bản.
Từ "pulsejet" là một thuật ngữ kỹ thuật liên quan đến công nghệ động cơ phản lực. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện rất ít, chủ yếu trong bài kiểm tra Nghe và Đọc, nơi có thể đề cập đến tiến bộ công nghệ hoặc công trình nghiên cứu. Ngoài ra, "pulsejet" thường được sử dụng trong các văn bản chuyên ngành về hàng không vũ trụ và cơ khí, thường trong các ngữ cảnh mô tả hệ thống động cơ và hiệu suất của chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp