Bản dịch của từ Punditry trong tiếng Việt
Punditry

Punditry (Noun)
Công việc hoặc ý kiến của các chuyên gia.
The work or opinions of pundits.
Many pundits share their views on social media trends daily.
Nhiều chuyên gia chia sẻ quan điểm của họ về xu hướng mạng xã hội hàng ngày.
Not all punditry is reliable when discussing social issues.
Không phải tất cả các ý kiến của chuyên gia đều đáng tin cậy khi thảo luận về các vấn đề xã hội.
What do you think about punditry on social justice topics?
Bạn nghĩ gì về các ý kiến của chuyên gia về các chủ đề công bằng xã hội?
Punditry là từ chỉ việc bình luận, phân tích hoặc phê phán tình hình chính trị, xã hội hoặc văn hóa, thường được thực hiện bởi các chuyên gia hoặc những người có uy tín trong lĩnh vực cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh này. Punditry có thể được thấy trong các phương tiện truyền thông như báo chí, chương trình truyền hình và mạng xã hội, phản ánh sự ảnh hưởng của ý kiến cá nhân lên công chúng.
Từ "punditry" có nguồn gốc từ tiếng Sancrit "pandita", có nghĩa là "nhà thông thái" hoặc "chuyên gia". Trong tiếng Latin, nó chuyển thành "punditus", mang hàm ý về sự hiểu biết sâu rộng. Từ thế kỷ 17, "pundit" được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ những người có kiến thức chuyên môn. Hiện nay, "punditry" đề cập đến việc phân tích, bình luận sâu sắc về các vấn đề xã hội hoặc chính trị, phản ánh truyền thống tư duy phê phán và trí tuệ.
Từ "punditry" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với tần suất sử dụng chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến phê bình và phân tích thông tin, đặc biệt trong lĩnh vực chính trị và truyền thông. Từ này miêu tả hoạt động của những người chuyên gia đưa ra ý kiến và phân tích về các vấn đề xã hội hoặc chính trị, thường liên quan đến truyền hình hoặc viết bài bình luận. Sự sử dụng từ này tuy không phổ biến trong ngữ điệu học thuật, nhưng lại có vai trò quan trọng trong các cuộc thảo luận mang tính chất chuyên môn.