Bản dịch của từ Punster trong tiếng Việt
Punster

Punster (Noun)
Người hay chơi chữ hoặc chơi chữ.
A person who makes puns or plays on words.
John is a talented punster at social gatherings.
John là một người chơi chữ tài năng trong các buổi gặp gỡ xã hội.
She is not a punster; she prefers serious conversations.
Cô ấy không phải là một người chơi chữ; cô ấy thích những cuộc trò chuyện nghiêm túc.
Is Mike the best punster among our friends?
Liệu Mike có phải là người chơi chữ giỏi nhất trong số bạn bè chúng ta không?
Họ từ
Từ “punster” chỉ những người có khả năng tạo ra các câu đùa chơi chữ, thường sử dụng sự tương đồng âm thanh và nghĩa để tạo ra những hình thức hài hước. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, mặc dù cách sử dụng có thể khác nhau đôi chút trong ngữ cảnh. Trong văn viết, từ này chủ yếu được sử dụng trong các bài viết hài hước hoặc phê bình về nghệ thuật ngôn từ.
Từ "punster" xuất phát từ "pun", có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 17, có thể bắt nguồn từ từ "pundigrion" trong tiếng Sát-đô (Latin), nghĩa là "trò đùa". "Pun" chỉ việc chơi chữ, tạo nên những câu nói hài hước thông qua việc sử dụng các từ có âm thanh tương tự hoặc nhiều nghĩa. "Punster" chỉ những cá nhân khéo léo trong việc chế tác những trò đùa ngôn ngữ, thể hiện khả năng sáng tạo và tinh tế trong giao tiếp.
Từ "punster" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, Đọc, và Viết, từ này thường không xuất hiện, trong khi trong phần Nói, nó có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến hài hước hoặc giao tiếp xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, "punster" ám chỉ người thích chơi chữ hoặc tạo ra các trò đùa ngắn gọn, thường xuất hiện trong cuộc hội thoại, văn học hài và các hoạt động giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp