Bản dịch của từ Punster trong tiếng Việt

Punster

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Punster (Noun)

pˈʌnstəɹ
pˈʌnstəɹ
01

Người hay chơi chữ hoặc chơi chữ.

A person who makes puns or plays on words.

Ví dụ

John is a talented punster at social gatherings.

John là một người chơi chữ tài năng trong các buổi gặp gỡ xã hội.

She is not a punster; she prefers serious conversations.

Cô ấy không phải là một người chơi chữ; cô ấy thích những cuộc trò chuyện nghiêm túc.

Is Mike the best punster among our friends?

Liệu Mike có phải là người chơi chữ giỏi nhất trong số bạn bè chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/punster/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Punster

Không có idiom phù hợp