Bản dịch của từ Pupilless trong tiếng Việt
Pupilless

Pupilless (Adjective)
Về con mắt: không có con ngươi.
Of an eye: having no pupil.
The pupilless eye stared blankly ahead.
Đôi mắt không có đồng tử nhìn thẳng phía trước.
She was born with a pupilless left eye.
Cô ấy được sinh ra với mắt trái không có đồng tử.
The pupilless gaze made others uncomfortable.
Ánh nhìn không có đồng tử khiến người khác cảm thấy không thoải mái.
Từ "pupilless" chỉ trạng thái không có con ngươi, thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả mắt của một số loài động vật hoặc trong các tình huống bệnh lý. Từ này được cấu thành từ "pupil" (con ngươi) và hậu tố "-less", có nghĩa là "không có". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ này; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau trong văn viết và văn nói. "Pupilless" chủ yếu xuất hiện trong các bài viết khoa học hoặc y tế.
Từ "pupilless" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "pupil" xuất phát từ "pupilla", có nghĩa là "con mắt nhỏ" hay "học sinh" (học sinh của con mắt). Tiền tố "less" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, biểu thị sự thiếu thốn hoặc không có. Mặc dù phần lớn nghĩa của từ này liên quan đến việc không có đồng tử, sự kết hợp giữa hai phần từ này phản ánh một khái niệm về sự vắng mặt của một yếu tố quan trọng trong cấu trúc mắt, từ đó gợi lên cảm giác về sự khác biệt và kỳ lạ.
Từ "pupilless" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu do tính chất chuyên môn và không phổ biến của nó. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái của mắt không có đồng tử, thường xuất hiện trong các tài liệu y học, tâm lý học hoặc văn học kinh dị. Từ này có thể gợi lên cảm xúc tiêu cực hoặc cảm giác kỳ lạ, do đó thường được sử dụng trong miêu tả nhân vật hoặc tình huống căng thẳng.