Bản dịch của từ Pupilless trong tiếng Việt

Pupilless

Adjective

Pupilless (Adjective)

pjˈupələs
pjˈupələs
01

Về con mắt: không có con ngươi.

Of an eye: having no pupil.

Ví dụ

The pupilless eye stared blankly ahead.

Đôi mắt không có đồng tử nhìn thẳng phía trước.

She was born with a pupilless left eye.

Cô ấy được sinh ra với mắt trái không có đồng tử.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pupilless

Không có idiom phù hợp