Bản dịch của từ Pure-air trong tiếng Việt

Pure-air

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pure-air (Noun)

pjˈʊɹɹˌeɪ
pjˈʊɹɹˌeɪ
01

Không khí trong lành và không bị ô nhiễm.

Air that is clean and uncontaminated.

Ví dụ

Pure air is essential for good health.

Không khí trong lành quan trọng cho sức khỏe tốt.

The city suffers from a lack of pure air.

Thành phố chịu đựng thiếu không khí trong lành.

Is it easy to find pure air in urban areas?

Có dễ dàng tìm được không khí trong lành ở khu vực đô thị không?

Pure-air (Adjective)

pjˈʊɹɹˌeɪ
pjˈʊɹɹˌeɪ
01

Không khí sạch và không bị ô nhiễm.

Clean and uncontaminated air.

Ví dụ

Living in the countryside allows people to breathe pure air.

Sống ở nông thôn cho phép mọi người hít thở không khí trong lành.

Cities often struggle with pollution, resulting in a lack of pure-air zones.

Thành phố thường gặp khó khăn với ô nhiễm, dẫn đến thiếu khu vực không khí trong lành.

Is it important to protect the environment to ensure pure-air quality?

Việc bảo vệ môi trường để đảm bảo chất lượng không khí trong lành quan trọng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pure-air/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pure-air

Không có idiom phù hợp