Bản dịch của từ Purgeable trong tiếng Việt
Purgeable

Purgeable (Adjective)
Có khả năng được thanh lọc.
Capable of being purged.
Many social media accounts are purgeable after long periods of inactivity.
Nhiều tài khoản mạng xã hội có thể bị xóa sau thời gian dài không hoạt động.
Some users believe their posts are not purgeable from the internet.
Một số người dùng tin rằng bài đăng của họ không thể bị xóa khỏi internet.
Are all data from social platforms purgeable after user requests?
Tất cả dữ liệu từ các nền tảng xã hội có thể bị xóa theo yêu cầu của người dùng không?
Từ "purgeable" trong tiếng Anh có nghĩa là có khả năng bị xóa bỏ hoặc loại bỏ các dữ liệu không cần thiết. Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, thuật ngữ này thường ám chỉ các tệp hoặc thông tin có thể được xóa để giải phóng không gian lưu trữ. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết hay phát âm; tuy nhiên, trong thực tế sử dụng, nó thường xuất hiện trong lĩnh vực công nghệ và quản lý dữ liệu.
Từ "purgeable" xuất phát từ động từ Latin "purgare", có nghĩa là "làm sạch" hoặc "thanh lọc". Hậu tố "-able" được sử dụng để chỉ khả năng hoặc tính chất của một hành động. Trong lịch sử, "purge" thường liên quan đến việc loại bỏ những thứ không cần thiết hoặc ô uế. Ngày nay, "purgeable" chỉ khả năng bị loại bỏ hoặc làm sạch, thường được áp dụng trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin và y tế, hàm ý sự hiệu quả trong việc loại bỏ dữ liệu hoặc tạp chất.
Từ "purgeable" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Đọc và Nghe, nó thường liên quan đến lĩnh vực công nghệ thông tin và quản lý dữ liệu, chỉ những thông tin có thể được loại bỏ để tối ưu hóa hiệu suất. Trong phần Viết và Nói, "purgeable" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh quản lý hệ thống hoặc xác thực thông tin. Từ này chủ yếu được dùng trong các cuộc thảo luận về xử lý dữ liệu và bảo trì phần mềm.