Bản dịch của từ Purgeable trong tiếng Việt

Purgeable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Purgeable (Adjective)

01

Có khả năng được thanh lọc.

Capable of being purged.

Ví dụ

Many social media accounts are purgeable after long periods of inactivity.

Nhiều tài khoản mạng xã hội có thể bị xóa sau thời gian dài không hoạt động.

Some users believe their posts are not purgeable from the internet.

Một số người dùng tin rằng bài đăng của họ không thể bị xóa khỏi internet.

Are all data from social platforms purgeable after user requests?

Tất cả dữ liệu từ các nền tảng xã hội có thể bị xóa theo yêu cầu của người dùng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/purgeable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Purgeable

Không có idiom phù hợp