Bản dịch của từ Purificative trong tiếng Việt
Purificative
Adjective
Purificative (Adjective)
pjˌʊɹəfəkˈætɨkə
pjˌʊɹəfəkˈætɨkə
01
Thanh lọc.
Ví dụ
The purificative ceremony cleansed the community of negative energy.
Nghi lễ thanh tẩy làm sạch cộng đồng khỏi năng lượng tiêu cực.
She participated in a purificative ritual to purify her soul.
Cô ấy tham gia vào một nghi lễ thanh tẩy để làm sạch tinh thần của mình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Purificative
Không có idiom phù hợp