Bản dịch của từ Purificative trong tiếng Việt
Purificative

Purificative (Adjective)
Thanh lọc.
The purificative ceremony cleansed the community of negative energy.
Nghi lễ thanh tẩy làm sạch cộng đồng khỏi năng lượng tiêu cực.
She participated in a purificative ritual to purify her soul.
Cô ấy tham gia vào một nghi lễ thanh tẩy để làm sạch tinh thần của mình.
The purificative practice aimed to cleanse the mind and spirit.
Thực hành thanh tẩy nhằm làm sạch tâm trí và tinh thần.
Từ "purificative" được sử dụng để chỉ các yếu tố hoặc biện pháp có tác dụng làm sạch, thanh lọc hoặc cải thiện tình trạng của một vật thể hoặc trạng thái. Từ này mang tính chất chuyên ngành, thường xuất hiện trong ngữ cảnh y học hoặc tâm linh. Trong tiếng Anh, "purificative" được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hoặc nghĩa, nhưng có thể gặp sự khác nhau nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng do đặc trưng văn hóa của mỗi khu vực.
Từ "purificative" xuất phát từ gốc Latin "purificare", có nghĩa là "làm sạch". Trong đó, "purus" có nghĩa là "trong sạch" và "facere" có nghĩa là "làm". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 15 trong tiếng Anh để chỉ các phương pháp hay chất liệu có khả năng loại bỏ các tạp chất hoặc tội lỗi. Ngày nay, ý nghĩa của nó được mở rộng để chỉ mọi thứ có tính năng làm sạch hoặc thanh lọc, không chỉ trong lĩnh vực vật lý mà còn trong tâm linh và đạo đức.
Từ "purificative" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe, Nói và Đọc, có lẽ do tính chất chuyên môn và hạn chế trong ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong bài viết về hóa học hoặc y học, đề cập đến các chất hoặc phương pháp có khả năng làm sạch hoặc thanh lọc. Từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu liên quan đến hóa lý hoặc trong việc mô tả các quy trình loại bỏ tạp chất.