Bản dịch của từ Purificatory trong tiếng Việt
Purificatory
Purificatory (Adjective)
Liên quan đến sự thanh lọc hoặc hành động thanh lọc.
Pertaining to purification or the act of purifying.
The purificatory process improved the water quality in Detroit's river.
Quá trình thanh lọc đã cải thiện chất lượng nước ở sông Detroit.
The new policy is not purificatory for the polluted urban areas.
Chính sách mới không mang tính thanh lọc cho các khu vực đô thị ô nhiễm.
Is the purificatory method effective for cleaning the city's air pollution?
Phương pháp thanh lọc có hiệu quả trong việc làm sạch ô nhiễm không khí của thành phố không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Purificatory cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "purificatory" là tính từ, có nguồn gốc từ động từ "purify," nghĩa là có khả năng làm sạch hoặc thanh tẩy. Nó thường được sử dụng để chỉ các phương pháp hoặc quá trình nhằm loại bỏ tạp chất hoặc sự ô uế, đặc biệt trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc triết học. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, nhưng có thể xuất hiện khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, "purificatory" ít được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên ngành.
Từ "purificatory" có nguồn gốc từ tiếng Latin "purificatorius," một hình thức của động từ "purificare," có nghĩa là làm sạch hoặc thanh tẩy. Tiền tố "pur-" mang ý nghĩa là sạch sẽ, trong khi "-ficare" chỉ hành động tạo ra. Từ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo và triết học để chỉ các phương pháp hoặc quy trình nhằm loại bỏ sự ô uế, từ đó dẫn đến ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc thanh lọc hoặc làm sạch tinh thần, thể chất.
Từ "purificatory" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tần suất sử dụng của từ này chủ yếu thuộc về ngữ cảnh tôn giáo hoặc triết học, thường liên quan đến quá trình thanh lọc hoặc làm sạch. Trong các tình huống cụ thể, "purificatory" có thể được áp dụng trong văn học hoặc các cuộc thảo luận về tâm linh, nơi mà việc thanh tẩy tinh thần và thể xác được đề cập đến như một phần quan trọng của sự phát triển cá nhân hoặc nghi lễ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp