Bản dịch của từ Purificatory trong tiếng Việt

Purificatory

Adjective

Purificatory (Adjective)

pjˌʊɹɨfɨkˈætɚi
pjˌʊɹɨfɨkˈætɚi
01

Liên quan đến sự thanh lọc hoặc hành động thanh lọc.

Pertaining to purification or the act of purifying.

Ví dụ

The purificatory process improved the water quality in Detroit's river.

Quá trình thanh lọc đã cải thiện chất lượng nước ở sông Detroit.

The new policy is not purificatory for the polluted urban areas.

Chính sách mới không mang tính thanh lọc cho các khu vực đô thị ô nhiễm.

Is the purificatory method effective for cleaning the city's air pollution?

Phương pháp thanh lọc có hiệu quả trong việc làm sạch ô nhiễm không khí của thành phố không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Purificatory cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Purificatory

Không có idiom phù hợp