Bản dịch của từ Purifies trong tiếng Việt

Purifies

Verb

Purifies (Verb)

pjʊɹɪfaɪz
pjʊɹɪfaɪz
01

Loại bỏ chất gây ô nhiễm khỏi.

Remove contaminants from.

Ví dụ

The charity purifies drinking water for 5,000 families in Vietnam.

Tổ chức từ thiện lọc nước uống cho 5.000 gia đình ở Việt Nam.

The program does not purify air in urban areas effectively.

Chương trình không lọc không khí ở khu vực đô thị hiệu quả.

How does the organization purify water in remote communities?

Tổ chức làm thế nào để lọc nước ở cộng đồng xa xôi?

Dạng động từ của Purifies (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Purify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Purified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Purified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Purifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Purifying

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Purifies cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1: Plants & Gardening - Bài mẫu & từ vựng
[...] From an environmental perspective, plants can the air and provide shade [...]Trích: IELTS Speaking Part 1: Plants & Gardening - Bài mẫu & từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/07/2023
[...] The diagram illustrates a simple method of dirty water in order to make it suitable for consumption [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/07/2023
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
[...] The water is then pumped through electric heaters and a cooling pipe to a separate device where carbonation occurs [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài

Idiom with Purifies

Không có idiom phù hợp