Bản dịch của từ Purifies trong tiếng Việt
Purifies
Purifies (Verb)
Loại bỏ chất gây ô nhiễm khỏi.
Remove contaminants from.
The charity purifies drinking water for 5,000 families in Vietnam.
Tổ chức từ thiện lọc nước uống cho 5.000 gia đình ở Việt Nam.
The program does not purify air in urban areas effectively.
Chương trình không lọc không khí ở khu vực đô thị hiệu quả.
How does the organization purify water in remote communities?
Tổ chức làm thế nào để lọc nước ở cộng đồng xa xôi?
Dạng động từ của Purifies (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Purify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Purified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Purified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Purifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Purifying |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Purifies cùng Chu Du Speak