Bản dịch của từ Purpie trong tiếng Việt

Purpie

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Purpie (Adjective)

01

Màu tím.

Purple.

Ví dụ

The purpie decorations at the wedding were stunning and vibrant.

Những trang trí màu tím tại đám cưới thật rực rỡ và nổi bật.

The social event did not feature any purpie themes this year.

Sự kiện xã hội năm nay không có chủ đề màu tím nào.

Are there purpie flowers in the community garden?

Có hoa màu tím nào trong vườn cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Purpie cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Purpie

Không có idiom phù hợp