Bản dịch của từ Purposedly trong tiếng Việt
Purposedly

Purposedly (Adverb)
Có mục đích.
She purposedly organized the event to raise awareness about climate change.
Cô ấy cố ý tổ chức sự kiện để nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu.
He did not purposedly ignore the issues in our community.
Anh ấy không cố ý phớt lờ các vấn đề trong cộng đồng của chúng tôi.
Did they purposedly choose a location for the social gathering?
Họ có cố ý chọn một địa điểm cho buổi gặp gỡ xã hội không?
Từ "purposedly" có nghĩa là "có mục đích" hoặc "với một dự định rõ ràng". Đây là một trạng từ được sử dụng để diễn tả hành động được thực hiện với một mục tiêu cụ thể. Trong tiếng Anh, "purposedly" có xu hướng ít được sử dụng hơn so với các từ tương đương như "intentionally" hay "deliberately". Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau; tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy vào ngữ cảnh văn bản, với tiếng Anh Anh thường ưa chuộng các từ mang tính chính thức hơn.
Từ "purposedly" có nguồn gốc từ động từ "purpose", bắt nguồn từ tiếng Latin "propositus", nghĩa là “được đưa ra” hoặc “đề xuất.” Tiếng Anh đã tiếp nhận từ này qua tiếng Pháp cổ “pourpos,” phản ánh sự chú tâm vào một mục tiêu hay ý định. "Purposedly" thể hiện hành động được thực hiện với ý thức rõ ràng về mục tiêu, nhấn mạnh tính chủ ý và có kế hoạch, phù hợp với gốc ý nghĩa của nó.
Từ "purposedly" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi người học thường sử dụng các từ đơn giản hơn để diễn đạt ý tưởng. Trong tiếng Anh hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả hành động có chủ đích hoặc có kế hoạch, chẳng hạn như trong thảo luận về quyết định trong kinh doanh, kế hoạch cá nhân hay các nghiên cứu khoa học liên quan đến mục đích cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp