Bản dịch của từ Purse snatcher trong tiếng Việt

Purse snatcher

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Purse snatcher (Noun)

pɝˈs snˈætʃɚ
pɝˈs snˈætʃɚ
01

Người ăn trộm ví.

A person who steals purses.

Ví dụ

Last week, a purse snatcher stole from Jane in downtown Chicago.

Tuần trước, một kẻ cướp túi đã lấy của Jane ở trung tâm Chicago.

The purse snatcher did not target elderly people in the park.

Kẻ cướp túi không nhắm vào người già trong công viên.

Is the purse snatcher still active in our neighborhood, do you think?

Bạn có nghĩ rằng kẻ cướp túi vẫn hoạt động trong khu phố chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/purse snatcher/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Purse snatcher

Không có idiom phù hợp