Bản dịch của từ Purse snatcher trong tiếng Việt
Purse snatcher

Purse snatcher (Noun)
Người ăn trộm ví.
A person who steals purses.
Last week, a purse snatcher stole from Jane in downtown Chicago.
Tuần trước, một kẻ cướp túi đã lấy của Jane ở trung tâm Chicago.
The purse snatcher did not target elderly people in the park.
Kẻ cướp túi không nhắm vào người già trong công viên.
Is the purse snatcher still active in our neighborhood, do you think?
Bạn có nghĩ rằng kẻ cướp túi vẫn hoạt động trong khu phố chúng ta không?
"Purse snatcher" là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ những người thực hiện hành vi cướp đoạt túi xách hoặc ví tiền một cách nhanh chóng và táo bạo. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ cả về cách viết lẫn cách nói. Tuy nhiên, ở Mỹ, "purse snatching" được coi là một tội phạm phổ biến trong đô thị, trong khi ở Anh, thuật ngữ này thường được dùng trong bối cảnh thảo luận về tội phạm. Hành vi này thường kèm theo tính chất bạo lực hoặc đe dọa.
Thuật ngữ "purse snatcher" kết hợp giữa từ "purse" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "bourse", mang nghĩa là túi xách, và từ "snatcher" từ động từ "snatch" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "snacian", có nghĩa là giật hoặc cướp. Lịch sử từ "purse" phản ánh sự tồn tại của các phương tiện chứa đựng tài sản cá nhân, trong khi "snatcher" chỉ hành động cướp đoạt. Sự kết hợp này gợi nhớ rõ rệt đến hành vi tội phạm của việc cướp giật túi xách, phản ánh hiện thực xã hội hiện đại.
Cụm từ “purse snatcher” thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất cụ thể và hẹp của nó. Trong các ngữ cảnh khác, "purse snatcher" thường được sử dụng trong các báo cáo về tội phạm, hội thoại hàng ngày liên quan đến an ninh và các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội. Từ này thường gắn liền với các tình huống phạm tội, đặc biệt là những vụ việc trộm cắp tại nơi công cộng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp