Bản dịch của từ Push up daisies trong tiếng Việt

Push up daisies

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Push up daisies (Idiom)

01

Chết và được chôn cất.

To be dead and buried.

Ví dụ

He's been pushing up daisies for years now.

Anh ấy đã chết và được chôn trong nhiều năm nay.

She's not pushing up daisies yet, but she's very old.

Cô ấy chưa chết và được chôn, nhưng cô ấy rất già.

Are you worried about pushing up daisies someday?

Bạn có lo lắng về việc một ngày nào đó bạn sẽ chết không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/push up daisies/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Push up daisies

Không có idiom phù hợp