Bản dịch của từ Push up daisies trong tiếng Việt
Push up daisies

Push up daisies (Idiom)
Chết và được chôn cất.
To be dead and buried.
He's been pushing up daisies for years now.
Anh ấy đã chết và được chôn trong nhiều năm nay.
She's not pushing up daisies yet, but she's very old.
Cô ấy chưa chết và được chôn, nhưng cô ấy rất già.
Are you worried about pushing up daisies someday?
Bạn có lo lắng về việc một ngày nào đó bạn sẽ chết không?
Cụm từ "push up daisies" trong tiếng Anh là một cách diễn đạt ẩn dụ chỉ sự chết chóc, thường mang tính chất hài hước hoặc nhẹ nhàng hơn. Nguồn gốc của cụm từ này xuất phát từ hình ảnh một người đã chết nằm dưới mặt đất, để cây cỏ, hoa dại, như hoa cúc, nở lên phía trên. Cụm từ này phổ biến trong cả Anh và Mỹ với nghĩa tương tự, nhưng có thể được sử dụng nhiều hơn trong văn hóa Mỹ.
Cụm từ "push up daisies" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với "push" ám chỉ đến hành động đẩy lên, và "daisies" biểu trưng cho hoa cúc, thường liên kết với cái chết. Cụm từ này ra đời vào thế kỷ 19, mang nghĩa ẩn dụ về việc nằm dưới đất, nơi hoa dại mọc lên. Sự kết hợp giữa cái chết và sự tái sinh của thiên nhiên đã tạo nên hình ảnh mạnh mẽ, phản ánh sự chuyển tiếp giữa sự sống và cái chết trong ngữ cảnh hiện tại.
Cụm từ "push up daisies" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, với ngữ cảnh liên quan đến cái chết hoặc sự ra đi. Cụm từ này thường được dùng trong văn học hoặc giao tiếp không chính thức để chỉ việc một người đã qua đời. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, cụm này thường mang tính châm biếm hoặc hài hước khi nhắc đến cái chết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp