Bản dịch của từ Pushbike trong tiếng Việt

Pushbike

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pushbike (Noun)

pˈʊʃbˌaɪk
pˈʊʃbˌaɪk
01

Một chiếc xe đạp.

A bicycle.

Ví dụ

Many people use a pushbike for commuting in urban areas.

Nhiều người sử dụng xe đạp để đi làm ở khu đô thị.

Not everyone prefers a pushbike over public transportation.

Không phải ai cũng thích xe đạp hơn phương tiện công cộng.

Do you think a pushbike is better than a car?

Bạn có nghĩ rằng xe đạp tốt hơn ô tô không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pushbike/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pushbike

Không có idiom phù hợp