Bản dịch của từ Pushing up daisies trong tiếng Việt

Pushing up daisies

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pushing up daisies (Idiom)

pʊ.ʃɪŋˈəpˈdeɪ.ziz
pʊ.ʃɪŋˈəpˈdeɪ.ziz
01

Chết và được chôn cất.

To be dead and buried.

Ví dụ

After the accident, many believed John was pushing up daisies.

Sau tai nạn, nhiều người tin rằng John đã chết.

She is not pushing up daisies; she is alive and well.

Cô ấy không chết; cô ấy vẫn sống khỏe mạnh.

Is he really pushing up daisies after that car crash?

Có thật là anh ấy đã chết sau vụ tai nạn xe hơi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pushing up daisies/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pushing up daisies

Không có idiom phù hợp