Bản dịch của từ Pushing up daisies trong tiếng Việt
Pushing up daisies

Pushing up daisies (Idiom)
Chết và được chôn cất.
To be dead and buried.
After the accident, many believed John was pushing up daisies.
Sau tai nạn, nhiều người tin rằng John đã chết.
She is not pushing up daisies; she is alive and well.
Cô ấy không chết; cô ấy vẫn sống khỏe mạnh.
Is he really pushing up daisies after that car crash?
Có thật là anh ấy đã chết sau vụ tai nạn xe hơi không?
"Đẩy hoa cúc lên" là một thành ngữ trong tiếng Anh, thường được dùng để chỉ việc đã qua đời, mang nghĩa đại khái là “nằm dưới đất.” Cụm từ này thường thể hiện tính hài hước hoặc nhẹ nhàng khi nói về cái chết. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách dùng này không khác biệt, song ít phổ biến hơn trong văn viết chính thức. Thành ngữ này phản ánh sự châm biếm trong việc tiếp cận chủ đề nhạy cảm như cái chết.
Cụm từ "pushing up daisies" xuất phát từ cách diễn đạt hình ảnh trong tiếng Anh, ám chỉ việc người chết được đặt dưới mặt đất, nơi hoa cúc (daisies) thường mọc lên. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể liên kết với ngôn ngữ lóng từ thế kỷ 20, phản ánh sự hài hước thâm trầm trong việc mô tả cái chết. Ý nghĩa hiện tại của nó thường được sử dụng để chỉ người đã khuất, mang tính châm biếm hơn là bi thảm.
Cụm từ "pushing up daisies" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp không chính thức để chỉ việc chết hoặc không còn sống. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này ít xuất hiện, chủ yếu trong phần nói hoặc viết, với tần suất thấp do ngữ cảnh không trang trọng. Ngoài ra, nó cũng thường được gặp trong văn học và phim ảnh, nơi ngôn ngữ hình tượng và ẩn dụ được ưa chuộng, nhằm tạo ra hiệu ứng hài hước hoặc trào phúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp