Bản dịch của từ Pussy trong tiếng Việt

Pussy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pussy (Noun)

pˈʊsi
pˈʊsi
01

Bộ phận sinh dục của phụ nữ.

A womans genitals.

Ví dụ

She felt uncomfortable discussing her pussy in public.

Cô ấy cảm thấy không thoải mái khi thảo luận về âm đạo của mình trước công chúng.

The magazine cover featured a controversial image of a pussy.

Trang bìa của tạp chí có hình ảnh gây tranh cãi về âm đạo.

The artist's painting depicted a colorful representation of a pussy.

Bức tranh của nghệ sĩ mô tả một biểu tượng màu sắc về âm đạo.

02

Một con mèo.

A cat.

Ví dụ

She adopted a cute pussy from the animal shelter.

Cô ấy nhận nuôi một con mèo dễ thương từ trại bảo tồn động vật.

The neighborhood kids love playing with the friendly pussy.

Các em nhỏ trong khu phố thích chơi với con mèo thân thiện.

The black and white pussy often naps on the sunny porch.

Con mèo đen trắng thường ngủ trưa trên hiên nhà nắng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pussy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pussy

Không có idiom phù hợp