Bản dịch của từ Pustie trong tiếng Việt
Pustie
Noun [U/C]
Pustie (Noun)
pˈʌsti
pˈʌsti
01
(khu vực) từ đồng nghĩa của pasticciotto
(regional) synonym of pasticciotto
Ví dụ
She baked delicious pusties for the charity bake sale.
Cô ấy đã nướng những chiếc pusties ngon cho buổi bánh từ thiện.
The local bakery is famous for its traditional pusties.
Tiệm bánh địa phương nổi tiếng với những chiếc pusties truyền thống.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pustie
Không có idiom phù hợp