Bản dịch của từ Pustulating trong tiếng Việt
Pustulating

Pustulating (Adjective)
Hình thành mụn mủ.
Forming pustules.
The skin disease was pustulating, causing discomfort to many patients.
Bệnh da liễu đang hình thành mụn mủ, gây khó chịu cho nhiều bệnh nhân.
The doctor said the rash was not pustulating at this stage.
Bác sĩ nói rằng phát ban không đang hình thành mụn mủ ở giai đoạn này.
Is the condition of the patients pustulating or improving over time?
Tình trạng của các bệnh nhân đang hình thành mụn mủ hay đang cải thiện theo thời gian?
Từ "pustulating" là động từ thuộc về lĩnh vực y học, mang nghĩa là hình thành hoặc phát triển mụn, nhọt hoặc các tổn thương giống mụn trên bề mặt da. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English). Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ, với tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh hơn vào âm tiết đầu. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả tình trạng da liễu hoặc phản ứng của cơ thể đối với nhiễm trùng.
Từ "pustulating" xuất phát từ động từ tiếng Latin "pustulare", có nghĩa là "hình thành mụn" hoặc "phát triển nốt". Nguyên thủy, từ này mô tả sự xuất hiện của các nốt hoặc mụn trên da, thường liên quan đến tình trạng viêm nhiễm hoặc bệnh lý. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ bất kỳ sự hình thành hoặc phát triển nào bất thường, đặc biệt trong bối cảnh sinh học hoặc y tế, giữ lại liên hệ với khái niệm ban đầu về sự phát triển không bình thường.
Từ "pustulating" xuất hiện hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói liên quan đến chủ đề y học, sinh học hoặc viêm nhiễm. Trong các ngữ cảnh khác, "pustulating" thường được sử dụng để mô tả tình trạng bề mặt da có mụn hay nốt phỏng. Từ này cũng có thể được áp dụng trong các nghiên cứu khoa học liên quan đến bệnh lý hoặc vi khuẩn, góp phần thể hiện sự tiến triển của các tình trạng này trong nghiên cứu lâm sàng.