Bản dịch của từ Puta trong tiếng Việt

Puta

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Puta (Noun)

01

(ở các vùng nói tiếng tây ban nha) một gái mại dâm.

In spanishspeaking regions a prostitute.

Ví dụ

In many cities, a puta often faces discrimination and violence.

Tại nhiều thành phố, một puta thường phải đối mặt với sự phân biệt và bạo lực.

A puta does not have easy access to healthcare services.

Một puta không có dễ dàng tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe.

Is being a puta a choice or a necessity in society?

Việc trở thành một puta là sự lựa chọn hay là sự cần thiết trong xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Puta cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Puta

Không có idiom phù hợp