Bản dịch của từ Putative trong tiếng Việt
Putative

Putative (Adjective)
Nói chung được coi là hoặc có uy tín.
Generally considered or reputed to be.
The putative leader of the group was arrested last night.
Người lãnh đạo được cho là của nhóm đã bị bắt tối qua.
The putative solution to the issue was discussed at length.
Giải pháp được cho là cho vấn đề đã được thảo luận kỹ lưỡng.
Her putative wealth attracted many admirers in the community.
Sự giàu có được cho là của cô thu hút nhiều người ngưỡng mộ trong cộng đồng.
Từ "putative" được sử dụng để chỉ một cái gì đó được coi là đúng hoặc tồn tại, mặc dù chưa được chứng minh. Trong tiếng Anh, "putative" thường xuất hiện trong các lĩnh vực pháp lý và khoa học, ám chỉ một giả thuyết hoặc trạng thái mà người ta tin tưởng là đúng. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về từ này; sự phát âm và cách viết đều giống nhau. Từ này có thể được dịch là "được cho là" trong tiếng Việt.
Từ "putative" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "putare", có nghĩa là "cho là đúng" hoặc "đánh giá". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "putatif" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào cuối thế kỷ 16. Ý nghĩa hiện tại của "putative" thường chỉ đến những điều được coi là đúng nhưng chưa được chứng minh một cách chắc chắn, phản ánh rõ nét đặc trưng của bản chất giả định trong nhận thức và nghiên cứu.
Từ "putative" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các tình huống cụ thể, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hay nghiên cứu khoa học, để chỉ một điều gì đó được coi là thật hoặc tồn tại mà không có chứng cứ cụ thể. Sự xuất hiện chủ yếu trong văn phong học thuật và chuyên ngành, do đó từ này cần được chú ý trong việc cải thiện vốn từ vựng trong môi trường học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



