Bản dịch của từ Pyorrhea trong tiếng Việt
Pyorrhea

Pyorrhea (Noun)
Tình trạng mủ chảy ra.
A condition in which pus is discharged.
Pyorrhea can indicate serious dental issues in many adults today.
Pyorrhea có thể chỉ ra các vấn đề nha khoa nghiêm trọng ở nhiều người lớn hôm nay.
Many people do not know about pyorrhea and its effects on health.
Nhiều người không biết về pyorrhea và ảnh hưởng của nó đến sức khỏe.
Is pyorrhea common among young adults in urban areas like New York?
Pyorrhea có phổ biến trong số người trưởng thành trẻ ở các khu vực đô thị như New York không?
Pyorrhea, hay còn gọi là viêm nha chu, là một bệnh lý nha khoa đặc trưng bởi sự viêm nhiễm và chảy mủ từ nướu răng, thường liên quan đến sự tích tụ của mảng bám và vi khuẩn. Tình trạng này có thể dẫn đến mất răng nếu không được điều trị kịp thời. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất tại cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về cách phát âm hay ngữ nghĩa.
Từ "pyorrhea" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, bao gồm hai thành phần: "pyo", có nghĩa là mủ, và "rrhea", nghĩa là chảy hoặc dòng chảy. Thuật ngữ này được sử dụng trong y học để chỉ tình trạng viêm nướu răng, dẫn đến sự tiết ra mủ từ lợi. Lịch sử của từ này phản ánh sự kết hợp của hai khái niệm: sự xuất hiện của mủ và sự chảy ra, tương ứng với các triệu chứng lâm sàng của bệnh lý liên quan đến nướu răng.
Từ "pyorrhea" (mưng mủ) ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, thường xuất hiện trong thành phần viết hoặc nói khi thảo luận về y học và sức khỏe. Trong bốn phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong đề tài về sức khỏe răng miệng hoặc các bệnh lý liên quan, nhưng không phổ biến. Trong ngữ cảnh khác, "pyorrhea" thường được nhắc đến trong các tài liệu y học, nghiên cứu nha khoa, và các cuộc hội thảo về bệnh lý răng miệng, mô tả tình trạng viêm nướu và sự thoái hóa các mô mềm quanh răng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp