Bản dịch của từ Pyrolysate trong tiếng Việt
Pyrolysate

Pyrolysate (Noun)
Một sản phẩm của quá trình nhiệt phân.
A product of pyrolysis.
Pyrolysate from waste can help reduce landfill size significantly.
Pyrolysate từ rác thải có thể giúp giảm kích thước bãi rác đáng kể.
Many people do not know about pyrolysate's benefits for recycling.
Nhiều người không biết về lợi ích của pyrolysate cho việc tái chế.
Is pyrolysate a viable solution for our waste management issues?
Liệu pyrolysate có phải là giải pháp khả thi cho vấn đề quản lý rác thải không?
Pyrolysate là sản phẩm thu được từ quá trình nhiệt phân, trong đó vật liệu được đun nóng trong điều kiện thiếu oxy, dẫn đến phân hủy hóa học của các hợp chất hữu cơ. Pyrolysate bao gồm một loạt các chất lỏng, khí và chất rắn, có thể được sử dụng cho các ứng dụng năng lượng và hóa học. Từ này không có sự khác biệt ngữ nghĩa rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, tuy nhiên có thể thấy sự khác biệt trong cách phát âm.
Từ "pyrolysate" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "pyro" có nghĩa là "lửa" và "lysis" có nghĩa là "phân hủy". Từ này được hình thành từ sự kết hợp của hai yếu tố này, phản ánh quá trình phân hủy vật chất ở nhiệt độ cao mà không có sự hiện diện của oxy. Trong lịch sử, pyrolysate đã được nghiên cứu trong lĩnh vực hóa học và công nghệ vật liệu, hiện nay chỉ rõ thành phần được thu hồi từ quá trình nhiệt phân, đóng góp vào việc phát triển các nguồn năng lượng tái tạo.
Từ "pyrolysate" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần đọc và viết, từ này có thể liên quan đến các chủ đề khoa học và môi trường, đặc biệt khi thảo luận về quá trình biến đổi nhiệt của chất rắn hữu cơ. Trong giao tiếp hàng ngày và các tài liệu kỹ thuật, "pyrolysate" thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật môi trường và năng lượng tái tạo để chỉ sản phẩm tạo ra từ quá trình pyrolysis, phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng về năng lượng bền vững và xử lý chất thải.