Bản dịch của từ Pyrolysate trong tiếng Việt

Pyrolysate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pyrolysate(Noun)

pˈaɪɹələsˌeɪt
pˈaɪɹələsˌeɪt
01

Một sản phẩm của quá trình nhiệt phân.

A product of pyrolysis.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh