Bản dịch của từ Pyrolysate trong tiếng Việt

Pyrolysate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pyrolysate (Noun)

01

Một sản phẩm của quá trình nhiệt phân.

A product of pyrolysis.

Ví dụ

Pyrolysate from waste can help reduce landfill size significantly.

Pyrolysate từ rác thải có thể giúp giảm kích thước bãi rác đáng kể.

Many people do not know about pyrolysate's benefits for recycling.

Nhiều người không biết về lợi ích của pyrolysate cho việc tái chế.

Is pyrolysate a viable solution for our waste management issues?

Liệu pyrolysate có phải là giải pháp khả thi cho vấn đề quản lý rác thải không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pyrolysate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pyrolysate

Không có idiom phù hợp