Bản dịch của từ Qua trong tiếng Việt
Qua

Qua (Conjunction)
Trong khả năng của; như đang tồn tại.
In the capacity of; as being.
She serves as the president of the student council.
Cô ấy phục vụ như là chủ tịch hội học sinh.
He was hired as a consultant to improve the company's strategy.
Anh ấy được thuê qua làm tư vấn để cải thiện chiến lược của công ty.
You can join the meeting as a representative for our team.
Bạn có thể tham gia cuộc họp qua là đại diện cho đội của chúng tôi.
Từ "qua" trong tiếng Việt có nghĩa là "thông qua" hoặc "tránh khỏi", thường được sử dụng để chỉ hành động di chuyển hoặc trải qua một điều gì đó. Trong ngữ cảnh khác, "qua" có thể mang ý nghĩa biểu trưng cho sự thay đổi trạng thái hoặc điều kiện. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, từ này có thể được dùng trong các thành ngữ hoặc cụm từ để diễn đạt ý nghĩa phong phú hơn. Việc hiểu rõ ngữ nghĩa và cách sử dụng là rất quan trọng trong giao tiếp và viết lách.
Từ "qua" trong tiếng Việt được cho là có nguồn gốc từ tiếng Latinh "quā", có nghĩa là "bằng cách nào", "như thế nào". Trong lịch sử, từ này đã được vận dụng để chỉ các khía cạnh liên quan đến hành động di chuyển qua một không gian hoặc thời gian nhất định. Hiện nay, "qua" thường được sử dụng để chỉ sự vượt qua, chuyển giao hoặc diễn ra của một sự kiện, thể hiện sự liên tục và liên kết trong diễn biến.
Từ "qua" trong tiếng Việt có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, "qua" thường xuất hiện trong các tình huống mô tả hành động hoặc quá trình. Trong phần Nói, từ này có thể được sử dụng để kết nối ý tưởng. Trong phần Đọc và Viết, "qua" thường được dùng trong ngữ cảnh trình bày thông tin hay phân tích. Ngoài ra, "qua" còn phổ biến trong các tình huống hàng ngày như chỉ cách thức, thời gian hoặc phương tiện di chuyển.