Bản dịch của từ Quantiles trong tiếng Việt
Quantiles

Quantiles (Noun)
Số nhiều của lượng tử.
Plural of quantile.
The study analyzed three quantiles of income distribution in 2022.
Nghiên cứu đã phân tích ba phân vị của phân phối thu nhập năm 2022.
Not all quantiles are equally represented in social surveys.
Không phải tất cả các phân vị đều được đại diện như nhau trong khảo sát xã hội.
How do quantiles affect social mobility in different communities?
Các phân vị ảnh hưởng như thế nào đến sự di động xã hội ở các cộng đồng khác nhau?
Quantiles là một khái niệm thống kê dùng để phân chia tập hợp dữ liệu thành các phân đoạn bằng nhau. Một quantile cụ thể phân chia dữ liệu thành các phần với số lượng quan sát tương đương. Có nhiều loại quantiles, bao gồm quartiles (chia dữ liệu thành 4 phần), quintiles (chia thành 5 phần), và percentiles (chia thành 100 phần). Khái niệm này được áp dụng rộng rãi trong phân tích dữ liệu, giúp hiểu rõ về phân phối và sự biến động của những giá trị trong tập dữ liệu.
Từ "quantiles" có nguồn gốc từ từ Latin "quantus", có nghĩa là "bao nhiêu". Từ này được sử dụng trong thống kê để chỉ các giá trị phân đoạn của một tập hợp dữ liệu. Chúng xuất hiện từ giữa thế kỷ 20, khi các nhà thống kê phát triển các phương pháp để phân tích và mô tả sự phân bố của dữ liệu. Ý nghĩa hiện tại của "quantiles" phản ánh sự chú trọng đến việc phân tách dữ liệu thành các phần bằng nhau, giúp hiểu rõ hơn về cấu trúc của dữ liệu.
Trong ngữ cảnh của kỳ thi IELTS, từ "quantiles" xuất hiện chủ yếu trong phần Đọc và Viết, liên quan đến các chủ đề về thống kê và phân tích dữ liệu. Tần suất sử dụng từ này không cao, nhưng nó có thể xuất hiện trong các bài viết trình bày về phương pháp nghiên cứu hoặc trong các số liệu thống kê. Ngoài ra, từ "quantiles" thường được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến phân tích dữ liệu, như khoa học xã hội, kinh tế và nghiên cứu thị trường, nhằm để mô tả cách thức phân chia dữ liệu thành các phần bằng nhau.