Bản dịch của từ Quarryman trong tiếng Việt
Quarryman

Quarryman (Noun)
Một công nhân ở mỏ đá.
A worker in a quarry.
The quarryman worked tirelessly to extract stone for the new school.
Người thợ mỏ làm việc không ngừng để khai thác đá cho trường mới.
No quarryman wants to risk injury on the job site.
Không có người thợ mỏ nào muốn mạo hiểm bị thương tại công trường.
Is the quarryman skilled enough to operate heavy machinery safely?
Người thợ mỏ có đủ kỹ năng để vận hành máy móc nặng an toàn không?
Từ "quarryman" chỉ người làm việc tại các mỏ đá, nơi khai thác đá hoặc khoáng sản. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, mặc dù có thể ít gặp hơn trong văn viết hiện đại. Sự khác biệt chủ yếu là ở cách sử dụng và tần suất xuất hiện trong ngôn ngữ hàng ngày. "Quarryman" thường gợi nhớ đến công việc vất vả và kỹ năng thủ công, phản ánh sự quan trọng của ngành công nghiệp khai thác trong lịch sử phát triển đô thị.
Từ "quarryman" có nguồn gốc từ từ "quarry" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Pháp cổ "quarrière" và từ Latinh "quadraria", có nghĩa là "nơi khai thác đá". "Man" là một hậu tố chỉ người làm nghề hoặc hoạt động nào đó. Thuật ngữ này chỉ những người chuyên chịu trách nhiệm khai thác và chế biến đá từ các mỏ. Sự phát triển của ngành công nghiệp xây dựng đã làm tăng nhu cầu về nhân lực trong lĩnh vực này, dẫn đến việc sử dụng từ "quarryman" trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "quarryman" ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, nó chủ yếu được sử dụng trong các tài liệu liên quan đến địa chất, xây dựng và ngành công nghiệp khai thác. Từ này thường xuất hiện trong thảo luận về công việc khai thác đá, mô tả vai trò và trách nhiệm của người lao động trong môi trường khai thác. Sự phổ biến của từ này trong ngữ cảnh thực tiễn và lịch sử về ngành khai thác cũng đáng lưu ý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp