Bản dịch của từ Quarryman trong tiếng Việt

Quarryman

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quarryman (Noun)

kwˈɑɹimn
kwˈɑɹimn
01

Một công nhân ở mỏ đá.

A worker in a quarry.

Ví dụ

The quarryman worked tirelessly to extract stone for the new school.

Người thợ mỏ làm việc không ngừng để khai thác đá cho trường mới.

No quarryman wants to risk injury on the job site.

Không có người thợ mỏ nào muốn mạo hiểm bị thương tại công trường.

Is the quarryman skilled enough to operate heavy machinery safely?

Người thợ mỏ có đủ kỹ năng để vận hành máy móc nặng an toàn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quarryman/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quarryman

Không có idiom phù hợp