Bản dịch của từ Quartern trong tiếng Việt
Quartern

Quartern (Noun)
Một phần tư pint.
A quarter of a pint.
I ordered a quartern of beer at the local pub last night.
Tôi đã gọi một quartern bia ở quán rượu địa phương tối qua.
They did not serve a quartern of whiskey during the event.
Họ đã không phục vụ một quartern rượu whiskey trong sự kiện.
Is a quartern of cider enough for the party tonight?
Một quartern cider có đủ cho bữa tiệc tối nay không?
Họ từ
"Quartern" là một danh từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một phần tư hoặc một tỉ lệ bằng một phần tư của một đơn vị nào đó. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh, gần tương đồng với "quarter" trong tiếng Anh hiện đại. Trong tiếng Anh Anh, "quartern" chủ yếu được dùng trong một số ngữ cảnh nhất định, chẳng hạn như đo lường trong lĩnh vực ẩm thực. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này ít được sử dụng hơn, và "quarter" thường chiếm ưu thế trong các tình huống giao tiếp thông thường.
Từ "quartern" bắt nguồn từ tiếng Latin "quartarius", có nghĩa là "một phần tư". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một đơn vị đo lường, thường là một phần tư của một đơn vị lớn hơn. Sự kết nối với nghĩa hiện tại của từ này nằm ở việc nó biểu thị một phần nhỏ hơn trong tổng thể, thường được áp dụng trong các lĩnh vực như nấu ăn hoặc thương mại, khi chia sẻ hoặc phân phối hàng hóa.
Từ "quartern" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Từ này chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh liên quan đến đơn vị đo lường, đặc biệt là trong ngành thực phẩm và đồ uống, để chỉ một phần tư (1/4) của một đơn vị nhất định. Mặc dù không phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này có thể gặp trong văn hóa địa phương khi mô tả đồ uống hoặc thực phẩm truyền thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp