Bản dịch của từ Quarters trong tiếng Việt
Quarters
Noun [U/C]
Quarters (Noun)
kwˈɔɹtɚz
kwˈɑɹtɚz
01
Số nhiều của quý.
Plural of quarter.
Ví dụ
Many neighborhoods have four quarters for social activities and events.
Nhiều khu phố có bốn khu vực cho các hoạt động và sự kiện xã hội.
Not all quarters host community meetings every month.
Không phải tất cả các khu vực đều tổ chức các cuộc họp cộng đồng mỗi tháng.
Which quarters in the city promote social gatherings for residents?
Các khu vực nào trong thành phố thúc đẩy các buổi gặp gỡ xã hội cho cư dân?
Dạng danh từ của Quarters (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Quarter | Quarters |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] He also suggested me to make action plan for weeks, months, and to come besides my daily to-do lists [...]Trích: Describe a useful skill you learned from an older person - Speaking
[...] Entertainment, travel/transport and luxury goods only comprised around a of all spending at 18%, 8% and &% respectively [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Pie Chart
[...] It was also in the 18-29 group that microblogging was chosen by as many as a of the populace [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 17/04/2021
[...] E. G: Both the 5 and 6-bedroom house categories witnessed the same level of decrease in sales, dropping by 10% in the first of this year [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
Idiom with Quarters
Không có idiom phù hợp