Bản dịch của từ Quarters trong tiếng Việt
Quarters

Quarters (Noun)
Số nhiều của quý.
Plural of quarter.
Many neighborhoods have four quarters for social activities and events.
Nhiều khu phố có bốn khu vực cho các hoạt động và sự kiện xã hội.
Not all quarters host community meetings every month.
Không phải tất cả các khu vực đều tổ chức các cuộc họp cộng đồng mỗi tháng.
Which quarters in the city promote social gatherings for residents?
Các khu vực nào trong thành phố thúc đẩy các buổi gặp gỡ xã hội cho cư dân?
Dạng danh từ của Quarters (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Quarter | Quarters |
Họ từ
Từ "quarters" trong tiếng Anh có nghĩa là một phần tư, thường dùng để chỉ một ngàn hoặc một phần tư của một số. Trong ngữ cảnh tài chính, nó cũng có thể chỉ một đơn vị tiền tệ trị giá 25 cent. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "quarters" được sử dụng tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác biệt nhẹ giữa hai dạng. Phiên âm trong tiếng Mỹ thường nhấn mạnh âm tiết đầu trong khi tiếng Anh Anh có thể phát âm nhẹ nhàng hơn.
Từ "quarters" có nguồn gốc từ tiếng Latin "quartus", có nghĩa là "một phần tư". Thuật ngữ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "quartier", chỉ một phần hoặc khu vực. Trong ngữ cảnh hiện đại, "quarters" thường được dùng để chỉ chỗ ở hoặc không gian nhất định. Sự chuyển biến từ khái niệm phần tư đến khái niệm không gian gợi lên mối liên hệ giữa việc phân chia không gian và các chức năng sinh hoạt.
Từ "quarters" thường được sử dụng trong các bối cảnh học thuật và giao tiếp hàng ngày. Trong kỳ thi IELTS, từ này xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần Listening và Reading, đặc biệt liên quan đến chủ đề địa lý, kinh tế hoặc văn hóa. Nó còn được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh chỉ thời gian (một phần tư) và nơi ở (như chỗ ở cho sinh viên hoặc công nhân). Sự đa dạng này giúp từ "quarters" trở thành một phần thiết yếu trong những cuộc thảo luận liên quan đến quản lý thời gian và không gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



