Bản dịch của từ Quatrefoiled trong tiếng Việt
Quatrefoiled
Adjective
Quatrefoiled (Adjective)
01
Có dạng hình tứ giác; được trang trí bằng giấy bạc.
Having the form of a quatrefoil decorated with quatrefoils.
Ví dụ
The community center has a quatrefoiled design that attracts many visitors.
Trung tâm cộng đồng có thiết kế hình bốn lá thu hút nhiều khách.
The new park does not feature any quatrefoiled structures or decorations.
Công viên mới không có bất kỳ cấu trúc hay trang trí hình bốn lá nào.
Does the local school have any quatrefoiled elements in its architecture?
Trường học địa phương có bất kỳ yếu tố nào hình bốn lá trong kiến trúc không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Quatrefoiled
Không có idiom phù hợp