Bản dịch của từ Quatrefoiled trong tiếng Việt
Quatrefoiled

Quatrefoiled (Adjective)
Có dạng hình tứ giác; được trang trí bằng giấy bạc.
Having the form of a quatrefoil decorated with quatrefoils.
The community center has a quatrefoiled design that attracts many visitors.
Trung tâm cộng đồng có thiết kế hình bốn lá thu hút nhiều khách.
The new park does not feature any quatrefoiled structures or decorations.
Công viên mới không có bất kỳ cấu trúc hay trang trí hình bốn lá nào.
Does the local school have any quatrefoiled elements in its architecture?
Trường học địa phương có bất kỳ yếu tố nào hình bốn lá trong kiến trúc không?
"Quatrefoiled" là một tính từ mô tả hình dạng có bốn lá hoặc bốn nhánh, thường được sử dụng trong kiến trúc và nghệ thuật trang trí để chỉ những thiết kế có hình dạng tương tự như một bông hoa hoặc một biểu tượng có bốn phần đối xứng. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ, mặc dù phát âm có thể khác nhau đôi chút. Từ này thường thấy trong ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật Gothic và các công trình kiến trúc cổ điển.
Từ "quatrefoiled" bắt nguồn từ tiếng Latin "quattuor" có nghĩa là "bốn" và "folium", nghĩa là "lá". Thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong kiến trúc và nghệ thuật, mô tả hình dạng hoặc mẫu có bốn phần giống như lá. Qua thời gian, "quatrefoiled" đã được áp dụng trong các lĩnh vực khác nhau để chỉ những thiết kế hoặc yếu tố cấu trúc có sự lặp lại của bốn hình dạng, gắn kết nét đẹp hình thức với nguyên tắc đối xứng.
Từ "quatrefoiled" rất hiếm gặp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Đây là một thuật ngữ chuyên ngành, thường được sử dụng trong kiến trúc để chỉ hình dáng có bốn nhánh đối xứng, thường thấy trong các cửa sổ hoặc cửa ra vào Gothic. Từ này cũng ít nghiêm trọng trong các văn bản học thuật, nhưng có thể xuất hiện trong nghiên cứu về thiết kế hoặc lịch sử kiến trúc.