Bản dịch của từ Questioningly trong tiếng Việt
Questioningly

Questioningly (Adverb)
Một cách chất vấn.
In a questioning manner.
She looked at him questioningly after his strange comment during dinner.
Cô nhìn anh ta với vẻ nghi vấn sau bình luận lạ lùng trong bữa tối.
He did not respond questioningly to her unusual request for help.
Anh không phản ứng với vẻ nghi vấn trước yêu cầu khác thường của cô.
Did she ask him questioningly about the recent social changes in society?
Cô có hỏi anh ta với vẻ nghi vấn về những thay đổi xã hội gần đây không?
Dạng trạng từ của Questioningly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Questioningly Có câu hỏi | More questioningly Hỏi nhiều hơn | Most questioningly Có nghi vấn nhất |
Họ từ
Từ "questioningly" là trạng từ, có nghĩa là một cách chất vấn hoặc nghi vấn. Từ này thường được sử dụng để chỉ ra hành động hoặc thái độ hỏi với sự nghi ngờ hoặc tò mò. Trong tiếng Anh, dạng viết và phát âm giữa Anh và Mỹ đều giống nhau, tuy nhiên, trong văn cảnh giao tiếp, sự nhấn mạnh và ngữ điệu có thể khác nhau. Khác biệt này có thể ảnh hưởng đến cách thức một câu hỏi được diễn đạt và tiếp nhận trong các nền văn hóa khác nhau.
Từ "questioningly" có nguồn gốc từ động từ "question", được lấy từ tiếng La-tinh "quaestio", có nghĩa là "hỏi" hoặc "thắc mắc". "Quaestio" lại xuất phát từ gốc động từ "quaerere", nghĩa là "tìm kiếm". Từ này phản ánh tính chất tìm kiếm thông tin hoặc sự thật qua câu hỏi. "Questioningly" diễn tả hành động hoặc thái độ của việc đặt câu hỏi, thể hiện sự nghi ngờ hay tìm hiểu, điều này vẫn duy trì trong cách sử dụng hiện tại.
Từ "questioningly" thường xuất hiện trong các bối cảnh khác nhau của bốn thành phần trong kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng từ này không cao, nhưng khi có, nó thường diễn đạt thái độ nghi ngờ hoặc tìm kiếm thông tin. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này có thể được dùng khi đặt câu hỏi hoặc khi người nói cần sự xác nhận, thể hiện sự tò mò hoặc không hài lòng đối với một thông tin đã nhận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp