Bản dịch của từ Questioningly trong tiếng Việt

Questioningly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Questioningly (Adverb)

kwˈɛstʃənɪŋli
kwˈɛstʃənɪŋli
01

Một cách chất vấn.

In a questioning manner.

Ví dụ

She looked at him questioningly after his strange comment during dinner.

Cô nhìn anh ta với vẻ nghi vấn sau bình luận lạ lùng trong bữa tối.

He did not respond questioningly to her unusual request for help.

Anh không phản ứng với vẻ nghi vấn trước yêu cầu khác thường của cô.

Did she ask him questioningly about the recent social changes in society?

Cô có hỏi anh ta với vẻ nghi vấn về những thay đổi xã hội gần đây không?

Dạng trạng từ của Questioningly (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Questioningly

Có câu hỏi

More questioningly

Hỏi nhiều hơn

Most questioningly

Có nghi vấn nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/questioningly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Questioningly

Không có idiom phù hợp