Bản dịch của từ Questions trong tiếng Việt
Questions

Questions (Noun)
Số nhiều của câu hỏi.
Plural of question.
Many students ask difficult questions during social studies class.
Nhiều học sinh đặt những câu hỏi khó trong lớp học xã hội.
Teachers do not ignore students' questions about social issues.
Giáo viên không bỏ qua các câu hỏi của học sinh về vấn đề xã hội.
What types of questions do you find in social surveys?
Bạn tìm thấy loại câu hỏi nào trong các khảo sát xã hội?
Dạng danh từ của Questions (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Question | Questions |
Họ từ
Từ "questions" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ những câu hỏi hoặc yêu cầu thông tin. Đây là dạng số nhiều của danh từ "question". Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách viết giống nhau nhưng có thể khác nhau trong ngữ điệu và cách phát âm. Trong tiếng Anh Anh, âm "u" trong "questions" thường được phát âm đầy đủ hơn, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, âm này có thể bị giảm bớt. Từ "questions" thường được dùng trong giáo dục, nghiên cứu và giao tiếp hàng ngày để yêu cầu hoặc xác minh thông tin.
Từ "questions" xuất phát từ gốc Latinh "quaerere", có nghĩa là "tìm kiếm" hoặc "yêu cầu". Lịch sử của từ này liên quan đến sự phát triển của ngôn ngữ, khi từ "quaestio" (câu hỏi, vấn đề) được hình thành từ "quaero". Trong tiếng Anh, "questions" chỉ đến hành động đặt ra câu hỏi để tìm kiếm thông tin hoặc hiểu biết. Ý nghĩa hiện tại phản ánh tính chất tìm kiếm tri thức, thể hiện sự tò mò và nhu cầu giao tiếp trong xã hội.
Từ "questions" thường xuyên xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, thí sinh thường phải trả lời các câu hỏi liên quan đến thông tin đã nghe. Trong phần Đọc, "questions" xuất hiện trong các câu hỏi về nội dung văn bản. Đồng thời, trong phần Nói, thí sinh có thể được yêu cầu trả lời các câu hỏi phỏng vấn. Cuối cùng, trong phần Viết, các câu hỏi thường được đưa ra để thí sinh phân tích và lập luận. Từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh học thuật, nghiên cứu và giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận, phỏng vấn và khảo sát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



