Bản dịch của từ Questions trong tiếng Việt

Questions

Noun [U/C]

Questions (Noun)

kwˈɛstʃnz
kwˈɛstʃnz
01

Số nhiều của câu hỏi.

Plural of question.

Ví dụ

Many students ask difficult questions during social studies class.

Nhiều học sinh đặt những câu hỏi khó trong lớp học xã hội.

Teachers do not ignore students' questions about social issues.

Giáo viên không bỏ qua các câu hỏi của học sinh về vấn đề xã hội.

What types of questions do you find in social surveys?

Bạn tìm thấy loại câu hỏi nào trong các khảo sát xã hội?

Dạng danh từ của Questions (Noun)

SingularPlural

Question

Questions

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Questions cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a person who likes to dress fashionably | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] While he definitely has the best looking clothes in our class, some fashion choices are [...]Trích: Describe a person who likes to dress fashionably | Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] Well that’s a difficult because I don’t really know much about architecture or building design [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Speaking Part 2 & 3
Describe an activity you usually do that wastes your time | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Well, this makes me think about the time I spend on the internet [...]Trích: Describe an activity you usually do that wastes your time | Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021
[...] Admittedly, the trend in presents certain benefits, chiefly in terms of businesses and services [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021

Idiom with Questions

Không có idiom phù hợp