Bản dịch của từ Question trong tiếng Việt
Question
Noun [U/C] Verb

Question(Noun)
kwˈɛstʃən
ˈkwɛstʃən
01
Một câu được diễn đạt hoặc diễn tả nhằm mục đích thu thập thông tin.
A sentence worded or expressed so as to elicit information
Ví dụ
02
Một cuộc điều tra hoặc thẩm vấn
An inquiry or interrogation
Ví dụ
03
Một vấn đề cần được xem xét hoặc điều tra.
A matter that needs to be considered or investigated
Ví dụ
